So sánh động cơ và an toàn Chevrolet Trailblazer và Hyundai SantaFe
Nằm trong phân khúc xe SUV 7 chỗ, Chevrolet Trailblazer và Hyundai SantaFe là hai mẫu xe rất đáng cân nhắc không chỉ bởi giá bán cạnh tranh mà còn nhờ hàng loạt trang bị tiện nghi, an toàn cùng động cơ mạnh mẽ.
Giá bán
Hãng Chevrolet trình bán thị trường Việt Nam dòng Chevrolet Trailblazer gồm 3 phiên bản. Phiên bản 2.5L 4x2 MT LT có giá thấp nhất với giá bán 859.000.000 VNĐ và 2.8L 4x4 AT LTZ là bản cao cấp nhất có giá 1.075.000.000 VNĐ.
Phiên bản | Giá niêm yết (gồm VAT) |
2.5L 4x2 MT LT | 859.000.000 VNĐ |
2.5 VGT 4x2 AT LT | 898.000.000 VNĐ |
2.8L 4x4 AT LTZ | 1.075.000.000 VNĐ |
Chevrolet Trailblazer có giá bán từ 859.000.000 VNĐ
Trong khi đó, Hyundai SantaFe có 4 phiên bản cho người dùng lựa chọn. Cả 4 phiên bản này đều trong tầm giá trên 1 tỷ đồng, trong đó, SantaFe 2017 2.2 A/T 4WD (dầu đặc biệt) có giá niêm yết 1.310.000.000 VNĐ.
Phiên bản | Giá niêm yết (gồm VAT) |
SantaFe 2017 2.4 A/T 2WD (xăng thường) | 1.110.000.000 VNĐ |
SantaFe 2017 2.2 A/T 2WD (dầu thường) | 1.160.000.000 VNĐ |
SantaFe 2017 2.4 A/T 4WD (xăng đặc biệt) | 1.260.000.000 VNĐ |
SantaFe 2017 2.2 A/T 4WD (dầu đặc biệt) | 1.310.000.000 VNĐ |
Hyundai SantaFe có giá bán thấp nhất từ 1.110.000.000 VNĐ
Về giá bán, Hyundai SantaFe có giá cao hơn so với Chevrolet Trailblazer từ 200 triệu đồng. Cụ thể, phiên bản SantaFe 2017 2.2 A/T 4WD (dầu đặc biệt) có giá cao hơn 2.8L 4x4 AT LTZ đến 235 triệu đồng. Đây cũng là 2 phiên bản được Carmudi sử dụng trong bài so sánh lần này.Động cơĐiểm chung của cả 2 xe SUV này đều có hộp số tự động 6 cấp. Về khác biệt, SantaFe có công suất cực đại 202/3.800 (mã lực/vòng/phút), mạnh hơn Chevrolet Trailblazer 5 mã lực.
2.8L 4x4 AT LTZ | SantaFe 2017 2.2 A/T 4WD (dầu đặc biệt) | |
Động cơ | Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo | R 2.2 eVGT |
Dung tích xi-lanh (cc) | Đang cập nhật | 2.199 |
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) | 197/3600 | 202/3.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500/2000 | 441/1.750 ~ 2.750 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) (kết hợp) | Đang cập nhật | 8.2 |
An toàn
Nhìn chung, cả hai xe đều có những tính năng an toàn cơ bản khá giống nhau, như: hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (ESC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA),...
Tuy có mức giá thấp hơn, Chevrolet Trailblazer lại có nhiều tính năng an toàn hơn so với Hyundai SantaFe, cụ thể: cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch xe làn đường, cảnh báo va chạm, cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe,... Tuy nhiên, SantaFe cũng có một vài tính năng khác mà Chevrolet Trailblazer không được trang bị, ví dụ: cảm biến lùi, gương ECM tích hợp la bàn điện tử, 6 túi khí (Chevrolet Trailblazer chỉ có 2 túi khí).
2.8L 4x4 AT LTZ | SantaFe 2017 2.2 A/T 4WD (dầu đặc biệt) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (PBA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống chống lật (ARP) | Có | |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc kéo (TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Ổn định chống trượt thân xe (VSM) | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | Có | |
Cảnh báo va chạm trước | Có | |
Cảnh báo xe lệch làn đường | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Có | Có |
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | |
Móc cố định trẻ em ISOFIX | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Camera lùi | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Gương ECM tích hợp la bàn điện tử | Có | |
Túi khí | 2 túi | 6 túi |