Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam

Thaco hợp tác Daimler ra mắt dòng xe bus Mercedes, lựa chọn 4 phiên bản với cấu hình ghế hoặc giường.

    Ngày 21/5, Thaco giới thiệu dòng xe bus mới mang thương hiệu Mercedes. Sản phẩm là sự hợp tác giữa Daimler Bus và ông lớn sản xuất, lắp ráp ôtô tại Việt Nam.

    Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
    AudiA440 TFSIXe sang cỡ nhỏXăng1.990.000.0002.211.380.000
    AudiA445 TFSI quattroXe sang cỡ nhỏXăng1.970.000.0002.189.380.000
    AudiA645 TFSIXe sang cỡ lớnXăng2.690.000.0002.981.380.000
    AudiA7 Sportback45 TFSIXe sang cỡ trungXăng4.200.000.0004.642.380.000
    AudiA7 Sportback55 TFSI quattroXe sang cỡ trungXăng4.600.000.0005.082.380.000
    AudiA8L55 TFSI QuattroXe sang cỡ lớn5.850.000.0006.457.380.000
    AudiE-Tron50 quattroXe sang cỡ lớnĐiện2.970.000.0003.289.380.000
    AudiE-Tron GTquattroXe sang cỡ lớnĐiện5.220.000.0005.764.380.000
    AudiE-Tron GTRS quattroXe sang cỡ lớnĐiện5.900.000.0006.512.380.000
    AudiQ235 TFSI CODXe sang cỡ nhỏXăng1.750.000.0001.947.380.000
    AudiQ335 TFSIXe sang cỡ nhỏXăng2.120.000.0002.354.380.000
    AudiQ3 Sportback35 TFSIXe sang cỡ nhỏXăng2.400.000.0002.662.380.000
    AudiQ545 TFSI quattroXe sang cỡ nhỏXăng2.420.000.0002.684.380.000
    AudiQ5 Sportback45 TFSI S line quattroXe sang cỡ nhỏ2.990.000.0003.311.380.000
    AudiQ745 TFSI quattroXe sang cỡ trungXăng4.000.000.0004.422.380.000
    AudiQ755 TFSI quattroXe sang cỡ trungXăng4.400.000.0004.862.380.000
    AudiQ855 TFSI quattroXe sang cỡ lớnXăng4.650.000.0005.137.380.000
    BentleyBentayga EWBAzureXe sang cỡ lớn20.965.956.00023.084.931.600
    BentleyFlying SpurHybridSiêu sang cỡ lớnHybrid16.800.000.00018.502.380.000
    BMW3 Series320i M SportXe sang cỡ nhỏXăng1.689.000.0001.880.280.000
    BMW3 Series320i M Sport LCIXe sang cỡ nhỏXăng1.635.000.0001.820.880.000
    BMW3 Series320i Sport LineXe sang cỡ nhỏXăng1.489.000.0001.660.280.000
    BMW3 Series320i Sport Line LCIXe sang cỡ nhỏXăng1.435.000.0001.600.880.000
    BMW3 Series320i Sport Line PlusXe sang cỡ nhỏ2.179.000.0002.419.280.000
    BMW3 Series330i M SportXe sang cỡ nhỏXăng1.869.000.0002.078.280.000
    BMW3 Series330i M Sport LCIXe sang cỡ nhỏXăng1.809.000.0002.012.280.000
    BMW4 Series420i Gran CoupeXe sang cỡ nhỏ1.699.000.0001.891.280.000
    BMW4 Series430i Convertible M SportXe sang cỡ nhỏXăng3.115.000.0003.448.880.000
    BMW4 Series430i Gran Coupe M SportXe sang cỡ nhỏ2.715.000.0003.008.880.000
    BMW5 Series520i Luxury LineXe sang cỡ trung1.979.000.0002.199.280.000
    BMW5 Series520i M SportXe sang cỡ trung2.169.000.0002.408.280.000
    BMW5 Series530i M SportXe sang cỡ trung2.759.000.0003.057.280.000
    BMW7 Series730Li M SportXe sang cỡ lớnXăng4.159.000.0004.597.280.000
    BMW7 Series730Li Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnXăng4.379.000.0004.839.280.000
    BMW7 Series735i M SportXe sang cỡ lớnHybrid4.499.000.0004.971.280.000
    BMW7 Series735i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớn4.739.000.0005.235.280.000
    BMW7 Series740i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnHybrid5.849.000.0006.456.280.000
    BMW7 Series740Li Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnXăng6.290.000.0006.941.380.000
    BMW8 Series840i Gran Coupe M SportXe sang cỡ lớnXăng6.879.000.0007.589.280.000
    BMWi4eDrive40Siêu xe/Xe thể thaoĐiện3.779.000.0004.179.280.000
    BMWi7xDrive60 Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnĐiện7.199.000.0007.941.280.000
    BMWiX3M SportXe sang cỡ nhỏĐiện3.539.000.0003.915.280.000
    BMWX1sDrive18iXe sang cỡ nhỏXăng1.859.000.0002.067.280.000
    BMWX3sDrive20iXe sang cỡ nhỏXăng1.795.000.0001.996.880.000
    BMWX3sDrive20i M SportXe sang cỡ nhỏXăng2.115.000.0002.348.880.000
    BMWX3xDrive30i M SportXe sang cỡ nhỏXăng2.345.000.0002.601.880.000
    BMWX4xDrive20i M Sport LCIXe sang cỡ nhỏXăng2.999.000.0003.321.280.000
    BMWX4xDrive20i xLineXe sang cỡ nhỏXăng2.899.000.0003.211.280.000
    BMWX5xDrive30i M SportXe sang cỡ trung3.435.000.0003.800.880.000
    BMWX5xDrive40i M SportXe sang cỡ trungXăng3.289.000.0003.640.280.000
    BMWX5xDrive40i xLineXe sang cỡ trungXăng3.589.000.0003.970.280.000
    BMWX5xDrive40i xLine PlusXe sang cỡ trungXăng4.699.000.0005.191.280.000
    BMWX5xLine30iXe sang cỡ trung3.682.000.0004.072.580.000
    BMWX6xDrive40i M SportXe sang cỡ trungXăng4.459.000.0004.927.280.000
    BMWX7M SportXe sang cỡ lớnXăng5.969.000.0006.588.280.000
    BMWX7Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnXăng6.999.000.0007.721.280.000
    BMWX7xDrive40i M SportXe sang cỡ lớnXăng5.149.000.0005.686.280.000
    BMWX7xDrive40i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnXăng6.369.000.0007.028.280.000
    BMWZ4sDrive20i M SportSiêu xe/Xe thể thaoXăng3.139.000.0003.475.280.000
    FordEverestAmbiente 2.0L AT 4x2Hạng DDầu1.099.000.0001.231.280.000
    FordEverestSport 2.0L AT 4x2Hạng DDầu1.178.000.0001.318.180.000
    FordEverestTitanium 2.0L AT 4X2Hạng DDầu1.299.000.0001.451.280.000
    FordEverestTitanium 2.0L AT 4x4Hạng DDầu1.468.000.0001.637.180.000
    FordEverestWildtrak 2.0L AT 4x4Hạng D1.499.000.0001.671.280.000
    FordExplorerLimited 2.3 Ecoboost AT 4WDHạng EXăng2.439.000.0002.705.280.000
    FordRangerSport 2.0L 4X4 ATXe bán tải cỡ trung864.000.000920.043.000
    FordRangerWildtrak 2.0L AT 4X4Xe bán tải cỡ trungDầu979.000.0001.041.943.000
    FordRangerXL 2.0L 4x4 MTXe bán tải cỡ trungDầu669.000.000713.343.000
    FordRangerXLS 2.0L 4x2 ATXe bán tải cỡ trungDầu707.000.000753.623.000
    FordRangerXLS 2.0L 4x2 MTXe bán tải cỡ trungDầu665.000.000709.103.000
    FordRangerXLS 2.0L 4x4 ATXe bán tải cỡ trungDầu776.000.000826.763.000
    FordRangerXLT 2.0L 4x4 ATXe bán tải cỡ trungDầu830.000.000884.003.000
    FordRanger Raptor2.0L 4WD ATXe bán tải cỡ trungDầu1.299.000.0001.381.143.000
    FordTerritoryTitaniumHạng CXăng909.000.0001.022.280.000
    FordTerritoryTitanium XHạng CXăng954.000.0001.071.780.000
    FordTerritoryTrendHạng CXăng822.000.000926.580.000
    FordTransitTiêu chuẩnXe thương mạiDầu849.000.000873.110.000
    GWMHaval H6HEVHạng CHybrid852.000.000959.580.000
    HondaAccord1.5 TurboHạng DXăng1.319.000.0001.473.280.000
    HondaBR-VGHạng BXăng661.000.000749.480.000
    HondaBR-VLHạng BXăng705.000.000797.880.000
    HondaCityGHạng BXăng559.000.000637.280.000
    HondaCityLHạng BXăng589.000.000670.280.000
    HondaCityRSHạng BXăng609.000.000692.280.000
    HondaCivicEHạng CXăng730.000.000825.380.000
    HondaCivicGHạng CXăng770.000.000869.380.000
    HondaCivicRSHạng CXăng870.000.000979.380.000
    HondaCivicType RHạng CXăng2.399.000.0002.661.280.000
    HondaCR-VEHạng CXăng998.000.0001.120.180.000
    HondaCR-Ve:HEV RSHạng CHybrid1.259.000.0001.407.280.000
    HondaCR-VGHạng CXăng1.109.000.0001.242.280.000
    HondaCR-VLHạng CXăng1.159.000.0001.297.280.000
    HondaCR-VL AWDHạng CXăng1.310.000.0001.463.380.000
    HondaHR-VGHạng B699.000.000791.280.000
    HondaHR-VLHạng BXăng826.000.000930.980.000
    HondaHR-VRSHạng BXăng871.000.000980.480.000
    HyundaiAccent 20241.4 AT Tiêu chuẩnHạng BXăng474.000.000543.780.000
    HyundaiAccent 20241.4 AT Đặc BiệtHạng BXăng514.000.000587.780.000
    HyundaiAccent 20241.4 MTHạng BXăng440.000.000506.380.000
    HyundaiAccent 20241.4 MT Tiêu chuẩnHạng BXăng396.000.000457.980.000
    HyundaiCreta1.5 Cao CấpHạng BXăng691.000.000782.480.000
    HyundaiCreta1.5 Tiêu ChuẩnHạng BXăng599.000.000681.280.000
    HyundaiCreta1.5 Đặc BiệtHạng BXăng647.000.000734.080.000
    HyundaiCustin1.5T Tiêu ChuẩnHạng BXăng820.000.000924.380.000
    HyundaiCustin1.5T Đặc biệtHạng BXăng915.000.0001.028.880.000
    HyundaiCustin2.0T Cao CấpHạng BXăng974.000.0001.093.780.000
    HyundaiElantra1.6 ATHạng CXăng639.000.000725.280.000
    HyundaiElantra1.6 AT Tiêu ChuẩnHạng CXăng579.000.000659.280.000
    HyundaiElantra1.6 AT Đặc BiệtHạng CXăng669.000.000758.280.000
    HyundaiElantra1.6 MTHạng CXăng580.000.000660.380.000
    HyundaiElantra1.6 SportHạng CXăng769.000.000868.280.000
    HyundaiElantra2.0 ATHạng CXăng699.000.000791.280.000
    HyundaiElantra2.0 AT Cao CấpHạng CXăng729.000.000824.280.000
    HyundaiElantraN LineHạng CXăng769.000.000868.280.000
    HyundaiGrand i101.2 ATHạng AXăng406.000.000468.980.000
    HyundaiGrand i101.2 AT tiêu chuẩnHạng AXăng377.000.000437.080.000
    HyundaiGrand i101.2 MT tiêu chuẩnHạng AXăng334.000.000389.780.000
    HyundaiGrand i10 Sedan1.2 ATHạng AXăng425.000.000489.880.000
    HyundaiGrand i10 Sedan1.2 AT Tiêu ChuẩnHạng AXăng396.000.000457.980.000
    HyundaiGrand i10 Sedan1.2 MT tiêu chuẩnHạng AXăng353.000.000410.680.000
    HyundaiIoniq 5ExclusiveHạng CĐiện1.276.000.0001.425.980.000
    HyundaiIoniq 5PrestigeHạng CĐiện1.423.000.0001.587.680.000
    HyundaiPalisadeExclusiveHạng DDầu1.442.000.0001.608.580.000
    HyundaiPalisadePrestigeHạng DDầu1.530.000.0001.705.380.000
    HyundaiSantaFe2.2 Dầu Cao CấpHạng DDầu1.219.000.0001.363.280.000
    HyundaiSantaFe2.2 Dầu Tiêu ChuẩnHạng DDầu1.070.000.0001.199.380.000
    HyundaiSantaFe2.2 Dầu Đặc BiệtHạng DDầu1.290.000.0001.441.380.000
    HyundaiSantaFe2.5 Xăng Cao CấpHạng DXăng1.160.000.0001.298.380.000
    HyundaiSantaFe2.5 Xăng Tiêu ChuẩnHạng DXăng979.000.0001.099.280.000
    HyundaiSantaFe2.5 Xăng Đặc BiệtHạng DXăng1.275.000.0001.424.880.000
    HyundaiSantaFeHybridHạng DHybrid1.269.000.0001.418.280.000
    HyundaiStargazer1.5 AT cao cấpHạng BXăng675.000.000764.880.000
    HyundaiStargazer1.5 AT cao cấp (6 ghế)Hạng BXăng685.000.000775.880.000
    HyundaiStargazer1.5 AT tiêu chuẩnHạng BXăng575.000.000654.880.000
    HyundaiStargazer1.5 AT đặc biệtHạng BXăng625.000.000709.880.000
    HyundaiTucsonDầu Đặc BiệtHạng CXăng909.000.0001.022.280.000
    HyundaiTucsonXăng Tiêu ChuẩnHạng CXăng769.000.000868.280.000
    HyundaiTucsonXăng TurboHạng CXăng919.000.0001.033.280.000
    HyundaiTucsonXăng Đặc BiệtHạng CXăng839.000.000945.280.000
    IsuzuD-MAXCABIN KÉPXe bán tải cỡ trungDầu490.000.000523.603.000
    IsuzuD-MAXCABIN ĐƠNXe bán tải cỡ trungDầu390.000.000417.603.000
    IsuzuD-MAXHi-Lander 1.9 AT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu750.000.000799.203.000
    IsuzuD-MAXLS Prestige 1.9 AT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu650.000.000693.203.000
    IsuzuD-MAXLS Prestige 1.9 MT 4×2Xe bán tải cỡ trungDầu630.000.000672.003.000
    IsuzuD-MAXType Z 1.9 AT 4x4Xe bán tải cỡ trungDầu850.000.000905.203.000
    IsuzuD-MAXUTZ 1.9L MT 4x4Xe bán tải cỡ trungDầu665.000.000709.103.000
    IsuzuMU-XB7Hạng DDầu799.000.000901.280.000
    IsuzuMU-XB7 PLUSHạng DDầu859.000.000967.280.000
    IsuzuMU-XPRESTIGEHạng DDầu949.000.0001.066.280.000
    JeepGrand CherokeeL LimitedHạng E6.180.000.0006.820.380.000
    JeepGrand CherokeeL Summit Reserved (6 chỗ)Hạng E6.580.000.0007.260.380.000
    JeepGrand CherokeeL Summit Reserved (7 chỗ)Hạng E6.580.000.0007.260.380.000
    KiaCarens1.4T PremiumHạng BXăng799.000.000901.280.000
    KiaCarens1.4T Signature (6/7 ghế)Hạng BXăng849.000.000956.280.000
    KiaCarens1.5D PremiumHạng BDầu829.000.000934.280.000
    KiaCarens1.5D Signature (6/7 ghế)Hạng BDầu859.000.000967.280.000
    KiaCarens1.5G IVTHạng BXăng669.000.000758.280.000
    KiaCarens1.5G LuxuryHạng BXăng699.000.000791.280.000
    KiaCarens1.5G MT DeluxeHạng BXăng619.000.000703.280.000
    KiaCarnival2.2D Luxury (8 ghế)Hạng DDầu1.199.000.0001.341.280.000
    KiaCarnival2.2D PremiumHạng DDầu1.389.000.0001.550.280.000
    KiaCarnival2.2D Premium (8 ghế)Hạng DDầu1.319.000.0001.473.280.000
    KiaCarnival2.2D SignatureHạng DDầu1.439.000.0001.605.280.000
    KiaCarnival3.5G SignatureHạng DXăng1.839.000.0002.045.280.000
    KiaK31.6 AT DeluxeHạng CXăng584.000.000664.780.000
    KiaK31.6 AT LuxuryHạng CXăng639.000.000725.280.000
    KiaK31.6 AT PremiumHạng CXăng674.000.000763.780.000
    KiaK31.6 MT DeluxeHạng CXăng559.000.000637.280.000
    KiaK31.6 Turbo GTHạng C764.000.000862.780.000
    KiaK32.0 AT PremiumHạng CXăng694.000.000785.780.000
    KiaK52.0 LuxuryHạng DXăng759.000.000857.280.000
    KiaK52.0 PremiumHạng DXăng919.000.0001.033.280.000
    KiaK52.5 GT-LineHạng DXăng1.029.000.0001.154.280.000
    KiaMorningATHạng AXăng379.000.000439.280.000
    KiaMorningAT PremiumHạng AXăng409.000.000472.280.000
    KiaMorningGT-LINEHạng AXăng439.000.000505.280.000
    KiaMorningMTHạng AXăng359.000.000417.280.000
    KiaMorningX-LINEHạng AXăng439.000.000505.280.000
    KiaSeltos1.4 DCT DELUXEHạng BXăng629.000.000714.280.000
    KiaSeltos1.4 DCT LUXURYHạng BXăng689.000.000780.280.000
    KiaSeltos1.4 DCT PREMIUMHạng BXăng739.000.000835.280.000
    KiaSeltos1.4 GT-LineHạng BXăng7.690.000.0008.481.380.000
    KiaSeltos1.6 DELUXEHạng BXăng649.000.000736.280.000
    KiaSeltos1.6 LUXURYHạng BXăng699.000.000791.280.000
    KiaSeltos1.6 PREMIUMHạng BXăng749.000.000846.280.000
    KiaSolutoAT DeluxeHạng BXăng429.000.000494.280.000
    KiaSolutoAT LuxuryHạng BXăng469.000.000538.280.000
    KiaSolutoMTHạng BXăng369.000.000428.280.000
    KiaSolutoMT DeluxeHạng BXăng404.000.000466.780.000
    KiaSonet1.5 DELUXEHạng AXăng539.000.000615.280.000
    KiaSonet1.5 DELUXE (MT)Hạng AXăng499.000.000571.280.000
    KiaSonet1.5 LUXURYHạng AXăng579.000.000659.280.000
    KiaSonet1.5 PREMIUMHạng AXăng624.000.000708.780.000
    KiaSorento2.2D DELUXEHạng DDầu1.079.000.0001.209.280.000
    KiaSorento2.2D LUXURYHạng DDầu1.179.000.0001.319.280.000
    KiaSorento2.2D PREMIUM AWDHạng DDầu1.279.000.0001.429.280.000
    KiaSorento2.2D SIGNATURE AWDHạng DDầu1.349.000.0001.506.280.000
    KiaSorento2.5G LUXURYHạng DXăng1.099.000.0001.231.280.000
    KiaSorento2.5G PREMIUMHạng DXăng1.179.000.0001.319.280.000
    KiaSorento2.5G SIGNATURE AWDHạng D1.279.000.0001.429.280.000
    KiaSorento HybridPlug-in PremiumHạng DHybrid1.659.000.0001.847.280.000
    KiaSorento HybridPlug-in SignatureHạng DHybrid1.759.000.0001.957.280.000
    KiaSorento HybridPremiumHạng DHybrid1.399.000.0001.561.280.000
    KiaSorento HybridSignatureHạng DHybrid1.539.000.0001.715.280.000
    KiaSportage1.6 Turbo Signature AWDHạng CXăng1.089.000.0001.220.280.000
    KiaSportage2.0D SignatureHạng CDầu1.099.000.0001.231.280.000
    KiaSportage2.0G LuxuryHạng CXăng899.000.0001.011.280.000
    KiaSportage2.0G PremiumHạng CXăng939.000.0001.055.280.000
    KiaSportage2.0G SignatureHạng CXăng999.000.0001.121.280.000
    LamborghiniUrusPerformante 2024Siêu xe/Xe thể thao16.500.000.00018.172.380.000
    LamborghiniUrusS 2024Siêu xe/Xe thể thao14.900.000.00016.412.380.000
    Land RoverDefender110Xe sang cỡ lớn4.249.000.0004.696.280.000
    Land RoverDefender130Xe sang cỡ lớn5.989.000.0006.610.280.000
    Land RoverDefender75th Limited EditionXe sang cỡ lớn7.359.000.0008.117.280.000
    Land RoverDefender90Xe sang cỡ lớn3.729.000.0004.124.280.000
    Land RoverDefenderLand Rover Defender 75th Limited EditionXe sang cỡ lớn7.359.000.0008.117.280.000
    Land RoverRange RoverAutobiography LWBXe sang cỡ lớn12.189.000.00013.430.280.000
    Land RoverRange RoverAutobiography LWB 7 chỗXe sang cỡ lớn12.159.000.00013.397.280.000
    Land RoverRange RoverAutobiography SWBXe sang cỡ lớn11.949.000.00013.166.280.000
    Land RoverRange RoverFirst Edition SWBXe sang cỡ lớn11.839.000.00013.045.280.000
    Land RoverRange RoverSE LWBXe sang cỡ lớn10.379.000.00011.439.280.000
    Land RoverRange RoverSE LWB 7 chỗXe sang cỡ lớn10.639.000.00011.725.280.000
    Land RoverRange RoverSE SWBXe sang cỡ lớn10.109.000.00011.142.280.000
    Land RoverRange RoverSV LWBXe sang cỡ lớn25.479.000.00028.049.280.000
    Land RoverRange Rover SportAUTOBIOGRAPHYXe sang cỡ trungXăng8.269.000.0009.118.280.000
    Land RoverRange Rover SportDYNAMIC HSEXe sang cỡ trungXăng7.899.000.0008.711.280.000
    Land RoverRange Rover SportDYNAMIC SEXe sang cỡ trungXăng7.329.000.0008.084.280.000
    Land RoverRange Rover SportFIRST EDITIONXe sang cỡ trungXăng8.570.000.0009.449.380.000
    LexusES250Xe sang cỡ trungXăng2.620.000.0002.904.380.000
    LexusES250 F SportXe sang cỡ trungXăng2.710.000.0003.003.380.000
    LexusES300hXe sang cỡ trungHybrid3.140.000.0003.476.380.000
    LexusGX460Xe sang cỡ trungXăng5.690.000.0006.281.380.000
    LexusGX550Xe sang cỡ trung6.200.000.0006.842.380.000
    LexusIS300 F SportXe sang cỡ nhỏXăng2.560.000.0002.838.380.000
    LexusIS300 LuxuryXe sang cỡ nhỏXăng2.490.000.0002.761.380.000
    LexusIS300 StandardXe sang cỡ nhỏXăng2.130.000.0002.365.380.000
    LexusIS300h F SportXe sang cỡ nhỏHybrid2.820.000.0003.124.380.000
    LexusLM350 4 chỗXe sang cỡ lớn8.200.000.0009.042.380.000
    LexusLM350 7 chỗHạng DXăng6.800.000.0007.502.380.000
    LexusLS500Xe sang cỡ lớnXăng7.280.000.0008.030.380.000
    LexusLS500hXe sang cỡ lớnHybrid7.830.000.0008.635.380.000
    LexusLX 600F Sport 5 chỗXe sang cỡ lớnXăng8.350.000.0009.207.380.000
    LexusLX 600Urban 7 chỗXe sang cỡ lớnXăng8.100.000.0008.932.380.000
    LexusLX 600VIP 4 chỗXe sang cỡ lớnXăng9.210.000.00010.153.380.000
    LexusNX300Xe sang cỡ nhỏXăng2.560.000.0002.838.380.000
    LexusNX350 F SportXe sang cỡ nhỏXăng3.010.000.0003.333.380.000
    LexusNX350hXe sang cỡ nhỏXăng3.300.000.0003.652.380.000
    LexusRX350 F SPORTXe sang cỡ trungXăng4.720.000.0005.214.380.000
    LexusRX350 LUXURYXe sang cỡ trungXăng4.330.000.0004.785.380.000
    LexusRX350 PREMIUMXe sang cỡ trungXăng3.430.000.0003.795.380.000
    LexusRX500h F SPORT PERFORMANCEXe sang cỡ trungXăng4.940.000.0005.456.380.000
    MaseratiGhibliHybrid GranSportXe sang cỡ trungHybrid5.172.000.0005.711.580.000
    MaseratiGrecaleGTXe sang cỡ nhỏXăng4.200.000.0004.642.380.000
    MaseratiGrecaleModenaXe sang cỡ nhỏXăng5.000.000.0005.522.380.000
    MaseratiGrecaleTrofeoXe sang cỡ nhỏXăng7.500.000.0008.272.380.000
    MazdaBT-50AT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu699.000.000745.143.000
    MazdaBT-50AT Luxury 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu789.000.000840.543.000
    MazdaBT-50AT Premium 4x4Xe bán tải cỡ trungDầu849.000.000904.143.000
    MazdaBT-50MT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu534.000.000570.243.000
    MazdaCX-31.5L DELUXEHạng BXăng569.000.000648.280.000
    MazdaCX-31.5L LUXURYHạng BXăng599.000.000681.280.000
    MazdaCX-31.5L PREMIUMHạng BXăng654.000.000741.780.000
    MazdaCX-302.0L LUXURYHạng BXăng699.000.000791.280.000
    MazdaCX-302.0L PREMIUMHạng BXăng739.000.000835.280.000
    MazdaCX-52.0L DELUXEHạng CXăng759.000.000857.280.000
    MazdaCX-52.0L LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
    MazdaCX-52.0L PREMIUMHạng CXăng839.000.000945.280.000
    MazdaCX-52.0L PREMIUM EXCLUSIVEHạng CXăng879.000.000989.280.000
    MazdaCX-52.0L PREMIUM SPORTHạng CXăng859.000.000967.280.000
    MazdaCX-52.5L SIGNATURE EXCLUSIVEHạng CXăng999.000.0001.121.280.000
    MazdaCX-52.5L SIGNATURE PREMIUM AWDHạng CXăng1.059.000.0001.187.280.000
    MazdaCX-52.5L SIGNATURE SPORTHạng CXăng979.000.0001.099.280.000
    MazdaCX-82.5L LUXURYHạng D949.000.0001.066.280.000
    MazdaCX-82.5L PREMIUMHạng DXăng1.024.000.0001.148.780.000
    MazdaCX-82.5L PREMIUM AWD 6 GHẾHạng D1.129.000.0001.264.280.000
    MazdaCX-82.5L PREMIUM AWD 7 GhếHạng D1.119.000.0001.253.280.000
    MazdaMazda21.5L ATHạng BXăng420.000.000484.380.000
    MazdaMazda21.5L DELUXEHạng BXăng509.000.000582.280.000
    MazdaMazda21.5L LUXURYHạng BXăng504.000.000576.780.000
    MazdaMazda21.5L PREMIUMHạng BXăng524.000.000598.780.000
    MazdaMazda2 Sport1.5L DELUXEHạng BXăng519.000.000593.280.000
    MazdaMazda2 Sport1.5L LUXURYHạng BXăng517.000.000591.080.000
    MazdaMazda2 Sport1.5L PREMIUMHạng BXăng562.000.000640.580.000
    MazdaMazda31.5L DELUXEHạng CXăng579.000.000659.280.000
    MazdaMazda31.5L LUXURYHạng CXăng619.000.000703.280.000
    MazdaMazda31.5L PREMIUMHạng CXăng729.000.000824.280.000
    MazdaMazda32.0L SIGNATURE LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
    MazdaMazda32.0L SIGNATURE PREMIUMHạng CXăng849.000.000956.280.000
    MazdaMazda3 Sport1.5L DELUXEHạng C699.000.000791.280.000
    MazdaMazda3 Sport1.5L LUXURYHạng CXăng639.000.000725.280.000
    MazdaMazda3 Sport1.5L PREMIUMHạng CXăng679.000.000769.280.000
    MazdaMazda3 Sport2.0L SIGNATURE LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
    MazdaMazda3 Sport2.0L SIGNATURE PREMIUMHạng CXăng849.000.000956.280.000
    MazdaMazda62.0L LUXURYHạng DXăng829.000.000934.280.000
    MazdaMazda62.0L PREMIUMHạng DXăng779.000.000879.280.000
    MazdaMazda62.5L SIGNATURE PREMIUMHạng DXăng914.000.0001.027.780.000
    Mercedes-BenzA-ClassAMG A35 4MATIC SedanXe sang cỡ nhỏXăng2.429.000.0002.694.280.000
    Mercedes-BenzAMG GT53 4MATIC+Xe sang cỡ lớnXăng6.719.000.0007.413.280.000
    Mercedes-BenzAMG GTRXe sang cỡ lớnXăng11.590.000.00012.771.380.000
    Mercedes-BenzC-ClassC200 AvantgardeXe sang cỡ nhỏXăng1.599.000.0001.781.280.000
    Mercedes-BenzC-ClassC200 Avantgarde PlusXe sang cỡ nhỏDầu1.849.000.0002.056.280.000
    Mercedes-BenzC-ClassC300 AMGXe sang cỡ nhỏXăng2.099.000.0002.331.280.000
    Mercedes-BenzC-ClassC300 AMG First EditionXe sang cỡ nhỏXăng2.399.000.0002.661.280.000
    Mercedes-BenzC-ClassC43 AMG 4MaticSiêu xe/Xe thể thaoHybrid2.960.000.0003.278.380.000
    Mercedes-BenzE-ClassE180Xe sang cỡ trungXăng2.159.000.0002.397.280.000
    Mercedes-BenzE-ClassE200 ExclusiveXe sang cỡ trungXăng2.540.000.0002.816.380.000
    Mercedes-BenzE-ClassE300 AMGXe sang cỡ trungXăng3.209.000.0003.552.280.000
    Mercedes-BenzEQB250Xe sang cỡ nhỏĐiện2.289.000.0002.540.280.000
    Mercedes-BenzEQEEQE 500 4MATICXe sang cỡ nhỏĐiện3.999.000.0004.421.280.000
    Mercedes-BenzEQE SUV500 4MATICXe sang cỡ trungĐiện3.999.000.0004.421.280.000
    Mercedes-BenzEQS450+Xe sang cỡ lớnĐiện4.839.000.0005.345.280.000
    Mercedes-BenzEQS580 4MaticXe sang cỡ lớnĐiện5.959.000.0006.577.280.000
    Mercedes-BenzEQS SUV500 4MATICXe sang cỡ lớnĐiện4.999.000.0005.521.280.000
    Mercedes-BenzG-ClassG63 AMGXe sang cỡ lớnXăng10.950.000.00012.067.380.000
    Mercedes-BenzG-ClassG63 Edition 55Siêu sang cỡ lớn12.610.000.00013.893.380.000
    Mercedes-BenzGLA45S 4MaticXe sang cỡ nhỏXăng3.430.000.0003.795.380.000
    Mercedes-BenzGLB200 AMGXe sang cỡ nhỏXăng2.089.000.0002.320.280.000
    Mercedes-BenzGLB35 AMG 4MaticXe sang cỡ nhỏXăng2.849.000.0003.156.280.000
    Mercedes-BenzGLC200Xe sang cỡ nhỏXăng1.859.000.0002.067.280.000
    Mercedes-BenzGLC200 4MaticXe sang cỡ nhỏXăng2.299.000.0002.551.280.000
    Mercedes-BenzGLC300 4MaticXe sang cỡ nhỏXăng2.799.000.0003.101.280.000
    Mercedes-BenzGLC Coupe300 4MATIC CoupeXe sang cỡ nhỏXăng3.099.000.0003.431.280.000
    Mercedes-BenzGLE450 4MaticXe sang cỡ trungXăng4.559.000.0005.037.280.000
    Mercedes-BenzGLE Coupe450 4MATIC CoupeXe sang cỡ trungXăng4.849.000.0005.356.280.000
    Mercedes-BenzGLE Coupe53 4MATIC+ CoupeXe sang cỡ trungXăng5.749.000.0006.346.280.000
    Mercedes-BenzGLS450 4MaticXe sang cỡ lớnXăng5.079.000.0005.609.280.000
    Mercedes-BenzMaybach GLS480 4MaticXe sang cỡ lớnXăng8.399.000.0009.261.280.000
    Mercedes-BenzMaybach GLS600 4MATICXe sang cỡ lớnXăng11.619.000.00012.803.280.000
    Mercedes-BenzMaybach S-ClassS450 4MATICXe sang cỡ lớnXăng8.199.000.0009.041.280.000
    Mercedes-BenzMaybach S-ClassS560 4MaticXe sang cỡ lớn11.099.000.00012.231.280.000
    Mercedes-BenzMaybach S-ClassS650 4MaticXe sang cỡ lớn14.899.000.00016.411.280.000
    Mercedes-BenzMaybach S-ClassS680 4MaticXe sang cỡ lớn15.990.000.00017.611.380.000
    Mercedes-BenzS-ClassS450Xe sang cỡ lớnXăng5.059.000.0005.587.280.000
    Mercedes-BenzS-ClassS450 4MaticXe sang cỡ lớnXăng4.879.000.0005.389.280.000
    Mercedes-BenzS-ClassS450 4Matic LuxuryXe sang cỡ lớnXăng5.379.000.0005.939.280.000
    Mercedes-BenzS-ClassS450 LuxuryXe sang cỡ lớnXăng5.549.000.0006.126.280.000
    Mercedes-BenzV-ClassV250 AMGXe sang cỡ lớnXăng3.445.000.0003.811.880.000
    Mercedes-BenzV-ClassV250 LuxuryXe sang cỡ lớnXăng2.845.000.0003.151.880.000
    Mercedes-BenzV-ClassVito Tourer 121 Extra Long (V2)Xe sang cỡ lớnXăng2.099.000.0002.331.280.000
    MGHS1.5T LUX (2WD TROPHY)Hạng CXăng829.000.000934.280.000
    MGHS1.5T STD (2WD SPORT)Hạng CXăng719.000.000813.280.000
    MGHS2.0T LUX (AWD TROPHY)Hạng CXăng869.000.000978.280.000
    MGMG51.5L LUXHạng CXăng579.000.000659.280.000
    MGMG5MT STDHạng C399.000.000461.280.000
    MGRX51.5T LUXHạng BXăng829.000.000934.280.000
    MGZS1.5 2WD AT ComfortHạng BXăng588.000.000669.180.000
    MGZS1.5 2WD AT LuxuryHạng BXăng638.000.000724.180.000
    MGZS1.5 2WD AT StandardHạng BXăng538.000.000614.180.000
    Mini Cooper3 DoorCooper SXe sang cỡ nhỏXăng1.899.000.0002.111.280.000
    Mini Cooper3 DoorJohn Cooper WorksXe sang cỡ nhỏXăng2.329.000.0002.584.280.000
    Mini Cooper3 DoorS Resolute EditionXe sang cỡ nhỏXăng2.299.000.0002.551.280.000
    Mini Cooper5 DoorCooper SXe sang cỡ nhỏXăng1.949.000.0002.166.280.000
    Mini Cooper5 DoorONEXe sang cỡ nhỏXăng1.529.000.0001.704.280.000
    Mini Cooper5 DoorS Resolute EditionXe sang cỡ nhỏ2.059.000.0002.287.280.000
    Mini CooperClubmanCooper SXe sang cỡ nhỏXăng2.659.000.0002.947.280.000
    Mini CooperClubmanJohn Cooper WorksXe sang cỡ nhỏXăng2.699.000.0002.991.280.000
    Mini CooperConvertibleCooper SXe sang cỡ nhỏXăng2.189.000.0002.430.280.000
    Mini CooperConvertibleJohn Cooper WorksXe sang cỡ nhỏXăng2.499.000.0002.771.280.000
    Mini CooperCountrymanS StandardXe sang cỡ nhỏXăng2.419.000.0002.683.280.000
    Mini CooperCountrymanStandardXe sang cỡ nhỏXăng2.309.000.0002.562.280.000
    MitsubishiAttrage1.2 CVTHạng BXăng460.000.000528.380.000
    MitsubishiAttrage1.2 CVT PremiumHạng BXăng485.000.000555.880.000
    MitsubishiAttrage1.2 MTHạng BXăng375.000.000434.880.000
    MitsubishiOutlander2.0 CVTHạng CXăng825.000.000929.880.000
    MitsubishiOutlander2.0 CVT PremiumHạng CXăng950.000.0001.067.380.000
    MitsubishiPajero SportDẦU 4X2 ATHạng DDầu1.110.000.0001.243.380.000
    MitsubishiPajero SportDẦU 4X4 ATHạng DDầu1.345.000.0001.501.880.000
    MitsubishiTriton4x2 AT AthleteXe bán tải cỡ trung780.000.000831.003.000
    MitsubishiTriton4X2 AT MIVECXe bán tải cỡ trungDầu630.000.000672.003.000
    MitsubishiTriton4X2 AT MIVEC PREMIUMXe bán tải cỡ trungDầu740.000.000788.603.000
    MitsubishiTriton4X2 MTXe bán tải cỡ trungDầu600.000.000640.203.000
    MitsubishiTriton4x4 AT AthleteXe bán tải cỡ trung905.000.000963.503.000
    MitsubishiTriton4X4 MT MIVECXe bán tải cỡ trungDầu675.000.000719.703.000
    MitsubishiTriton4×4 AT MIVEC PREMIUMXe bán tải cỡ trungDầu865.000.000921.103.000
    MitsubishiXForceExceedHạng B660.000.000748.380.000
    MitsubishiXForceGLXHạng BXăng620.000.000704.380.000
    MitsubishiXForcePremiumHạng B699.000.000791.280.000
    MitsubishiXpanderATHạng BXăng598.000.000680.180.000
    MitsubishiXpanderAT PREMIUMHạng BXăng658.000.000746.180.000
    MitsubishiXpanderLimited EditionHạng BXăng630.000.000715.380.000
    MitsubishiXpanderMTHạng B555.000.000632.880.000
    MitsubishiXpander CrossATHạng BXăng698.000.000790.180.000
    NissanAlmeraCVTHạng B539.000.000615.280.000
    NissanAlmeraCVT CAO CẤPHạng BXăng595.000.000676.880.000
    NissanKicksEHạng BHybrid789.000.000890.280.000
    NissanKicksVHạng BHybrid858.000.000966.180.000
    NissanNavaraEL 2WDXe bán tải cỡ trungDầu699.000.000745.143.000
    NissanNavaraPRO-4XXe bán tải cỡ trungDầu970.000.0001.032.403.000
    NissanNavaraVL 4WDXe bán tải cỡ trungDầu945.000.0001.005.903.000
    NissanTerra 20242.5L E 2WD 7ATHạng DXăng948.000.0001.065.180.000
    NissanTerra 20242.5L S 2WD 6MTHạng DDầu899.000.0001.011.280.000
    NissanTerra 20242.5L V 4WD 7ATHạng DXăng1.098.000.0001.230.180.000
    Peugeot2008ATHạng BXăng699.000.000791.280.000
    Peugeot2008GT LineHạng BXăng758.000.000856.180.000
    Peugeot3008ALHạng CXăng906.000.0001.018.980.000
    Peugeot3008Allure (AL)Hạng CXăng906.000.0001.018.980.000
    Peugeot3008ATHạng CXăng949.000.0001.066.280.000
    Peugeot3008GTHạng CXăng1.097.000.0001.229.080.000
    Peugeot3008Peugeot 3008 PremiumHạng CXăng995.000.0001.116.880.000
    Peugeot3008PremiumHạng CXăng995.000.0001.116.880.000
    Peugeot408ALLUREHạng CXăng1.019.000.0001.143.280.000
    Peugeot408GTHạng CXăng1.269.000.0001.418.280.000
    Peugeot408PREMIUMHạng CXăng1.119.000.0001.253.280.000
    Peugeot5008ALHạng DXăng1.129.000.0001.264.280.000
    Peugeot5008GTHạng DXăng1.197.000.0001.339.080.000
    Peugeot5008PremiumHạng DXăng1.097.000.0001.229.080.000
    PeugeotTravellerLuxuryHạng DDầu1.469.000.0001.638.280.000
    PeugeotTravellerPremiumHạng DDầu1.589.000.0001.770.280.000
    PeugeotTravellerPremium 7SHạng DDầu1.589.000.0001.770.280.000
    Porsche718BoxsterSiêu xe/Xe thể thaoXăng3.740.000.0004.136.380.000
    Porsche718CaymanSiêu xe/Xe thể thaoXăng3.620.000.0004.004.380.000
    Porsche911Carrera TSiêu xe/Xe thể thaoXăng8.230.000.0009.075.380.000
    Porsche911DakarSiêu xe/Xe thể thaoXăng15.290.000.00016.841.380.000
    Porsche911Sport ClassicSiêu xe/Xe thể thaoXăng18.660.000.00020.548.380.000
    PorscheCayenneGTSXe sang cỡ trungXăng7.980.000.0008.800.380.000
    PorscheCayennePlatinum EditionXe sang cỡ trungXăng5.370.000.0005.929.380.000
    PorscheCayenneSXe sang cỡ trungXăng5.930.000.0006.545.380.000
    PorscheCayenneS Platinum EditionXe sang cỡ trungXăng6.350.000.0007.007.380.000
    PorscheCayenneTiêu chuẩnXe sang cỡ trungXăng4.930.000.0005.445.380.000
    PorscheCayenneTurboXe sang cỡ trungXăng9.650.000.00010.637.380.000
    PorscheCayenneTurbo GTXe sang cỡ trung12.840.000.00014.146.380.000
    PorscheCayenne CoupeGTSXe sang cỡ trungXăng8.220.000.0009.064.380.000
    PorscheCayenne CoupePlatinum EditionXe sang cỡ trungXăng5.430.000.0005.995.380.000
    PorscheCayenne CoupeSXe sang cỡ trungXăng6.200.000.0006.842.380.000
    PorscheCayenne CoupeS Platinum EditionXe sang cỡ trungXăng6.320.000.0006.974.380.000
    PorscheCayenne CoupeTiêu chuẩnXe sang cỡ trungXăng5.270.000.0005.819.380.000
    PorscheCayenne CoupeTurboXe sang cỡ trungXăng10.050.000.00011.077.380.000
    PorscheCayenne CoupeTurbo GTXe sang cỡ trungXăng12.840.000.00014.146.380.000
    PorscheMacanGTSXe sang cỡ nhỏXăng4.870.000.0005.379.380.000
    PorscheMacanSXe sang cỡ nhỏXăng4.020.000.0004.444.380.000
    PorscheMacanTXe sang cỡ nhỏXăng3.390.000.0003.751.380.000
    PorscheMacanTiêu chuẩnXe sang cỡ nhỏXăng3.150.000.0003.487.380.000
    PorschePanamera4Xe sang cỡ lớn5.700.000.0006.292.380.000
    PorschePanamera4 ExecutiveXe sang cỡ lớn6.250.000.0006.897.380.000
    PorschePanamera4 Platinum EditionXe sang cỡ lớn6.210.000.0006.853.380.000
    PorschePanamera4 Sport TurismoXe sang cỡ lớn5.850.000.0006.457.380.000
    PorschePanameraGTSXe sang cỡ lớn10.220.000.00011.264.380.000
    PorschePanameraGTS Sport TurismoSiêu sang cỡ lớn10.580.000.00011.660.380.000
    PorschePanameraPlatinum EditionXe sang cỡ lớn6.030.000.0006.655.380.000
    PorschePanameraTiêu chuẩnXe sang cỡ lớn5.560.000.0006.138.380.000
    PorschePanameraTurbo SXe sang cỡ lớn12.070.000.00013.299.380.000
    PorscheTaycan4 Cross TurismoXe sang cỡ lớn4.880.000.0005.390.380.000
    PorscheTaycan4SXe sang cỡ lớnĐiện5.000.000.0005.522.380.000
    PorscheTaycan4S Cross TurismoXe sang cỡ lớn5.310.000.0005.863.380.000
    PorscheTaycanGTSXe sang cỡ lớn6.030.000.0006.655.380.000
    PorscheTaycanTiêu chuẩnXe sang cỡ lớnĐiện4.170.000.0004.609.380.000
    PorscheTaycanTurboXe sang cỡ lớn6.910.000.0007.623.380.000
    PorscheTaycanTurbo Cross TurismoXe sang cỡ lớn6.770.000.0007.469.380.000
    PorscheTaycanTurbo SXe sang cỡ lớn8.270.000.0009.119.380.000
    RAM1500LARAMIEXe bán tải cỡ lớnXăng7.900.000.0008.378.203.000
    RAM1500LARAMIE LONGHORNXe bán tải cỡ lớnXăng5.388.000.0005.715.483.000
    RAM1500LARAMIE NIGHT EDITIONXe bán tải cỡ lớnXăng4.500.000.0004.774.203.000
    RAM1500REBELXe bán tải cỡ lớn5.288.000.0005.609.483.000
    RAM1500TRXXe bán tải cỡ lớn7.900.000.0008.378.203.000
    SkodaKaroqAmbition 1.4 TSI TurboHạng C999.000.0001.121.280.000
    SkodaKaroqStyle 1.4 TSI TurboHạng CXăng1.089.000.0001.220.280.000
    SkodaKodiaqAmbition 1.4 TSI TurboHạng DXăng1.189.000.0001.330.280.000
    SkodaKodiaqStyle 2.0 TSI Turbo 4x4Hạng DXăng1.409.000.0001.572.280.000
    SubaruBRZ2.4 AT EyeSightSiêu xe/Xe thể thao1.617.000.0001.801.080.000
    SubaruForester2.0 i-LHạng CXăng849.000.000956.280.000
    SubaruForester2.0 i-L EyeSightHạng CXăng889.000.0001.000.280.000
    SubaruForester2.0 i-SHạng CXăng1.104.000.0001.236.780.000
    SubaruForester2.0 i-S EyeSightHạng CXăng949.000.0001.066.280.000
    SubaruOutback2.5i-T EyeSightHạng DXăng1.787.000.0001.988.080.000
    SubaruWRX2.4 CVT EyeSightHạng CXăng2.069.000.0002.298.280.000
    SubaruWRX2.4 MTHạng CXăng1.999.000.0002.221.280.000
    SubaruWRXWagon 2.4 CVT GT-S EyesightHạng CXăng1.976.000.0002.195.980.000
    SubaruWRXWagon 2.4 CVT tS EyeSightHạng CXăng2.079.000.0002.309.280.000
    SuzukiCiaz1.4L ATHạng BXăng534.900.000610.770.000
    SuzukiHybrid ErtigaATHạng BHybrid608.000.000691.180.000
    SuzukiHybrid ErtigaMTHạng BHybrid538.000.000614.180.000
    SuzukiHybrid ErtigaSport LimitedHạng BHybrid678.000.000768.180.000
    SuzukiSwiftGLXHạng BXăng559.900.000638.270.000
    SuzukiXL7GLX ATHạng BXăng599.900.000682.270.000
    SuzukiXL7Sport LimitedHạng BXăng639.900.000726.270.000
    ToyotaAlphardHEV (Hybrid)MPV hạng sang4.475.000.0004.944.880.000
    ToyotaAlphardLUXURYHạng EXăng4.219.000.0004.663.280.000
    ToyotaAlphardXăngMPV hạng sang4.370.000.0004.829.380.000
    ToyotaAvanza PremioCVTHạng BXăng588.000.000669.180.000
    ToyotaAvanza PremioMTHạng BXăng548.000.000625.180.000
    ToyotaCamry2.0GHạng DXăng1.050.000.0001.177.380.000
    ToyotaCamry2.0QHạng DXăng1.167.000.0001.306.080.000
    ToyotaCamry2.5HVHạng DHybrid1.441.000.0001.607.480.000
    ToyotaCamry2.5QHạng DXăng1.249.000.0001.396.280.000
    ToyotaCorolla Altis1.8GHạng CXăng725.000.000819.880.000
    ToyotaCorolla Altis1GHạng CXăng725.000.000819.880.000
    ToyotaCorolla AltisHEVHạng CHybrid870.000.000979.380.000
    ToyotaCorolla AltisVHạng CXăng780.000.000880.380.000
    ToyotaCorolla Altis 2024GHạng CXăng725.000.000819.880.000
    ToyotaCorolla CrossGHạng BXăng755.000.000852.880.000
    ToyotaCorolla CrossHEVHạng BHybrid905.000.0001.017.880.000
    ToyotaCorolla CrossVHạng BXăng820.000.000924.380.000
    ToyotaFortuner2.4AT 4x2Hạng DDầu1.055.000.0001.182.880.000
    ToyotaFortuner2.4MT 4x2Hạng DDầu1.118.000.0001.252.180.000
    ToyotaFortuner2.7AT 4x2Hạng DXăng1.165.000.0001.303.880.000
    ToyotaFortuner2.7AT 4x4Hạng DXăng1.250.000.0001.397.380.000
    ToyotaFortuner2.8AT 4x4Hạng DDầu1.434.000.0001.599.780.000
    ToyotaFortunerLegender 2.4AT 4X2Hạng DDầu1.185.000.0001.325.880.000
    ToyotaFortunerLegender 2.8AT 4X4Hạng DDầu1.350.000.0001.507.380.000
    ToyotaHilux2.4L 4x2 ATXe bán tải cỡ trungDầu852.000.000907.323.000
    ToyotaInnova2.0EHạng CXăng750.000.000847.380.000
    ToyotaInnova2.0GHạng CXăng865.000.000973.880.000
    ToyotaInnova2.0VHạng CXăng989.000.0001.110.280.000
    ToyotaInnovaVenturerHạng CXăng879.000.000989.280.000
    ToyotaInnova 2024E 2.0MTHạng CXăng750.000.000847.380.000
    ToyotaInnova 2024G 2.0ATHạng CXăng865.000.000973.880.000
    ToyotaInnova 2024V 2.0ATHạng CXăng989.000.0001.110.280.000
    ToyotaInnova CrossHybridHạng CHybrid990.000.0001.111.380.000
    ToyotaInnova CrossXăngHạng CXăng810.000.000913.380.000
    ToyotaLand Cruiser300Hạng FXăng4.286.000.0004.736.980.000
    ToyotaLand Cruiser PradoVXHạng EXăng2.548.000.0002.825.180.000
    ToyotaRaize1.0L TurboHạng AXăng488.000.000559.180.000
    ToyotaRaize 20241.0THạng AXăng527.000.000602.080.000
    ToyotaVeloz CrossCVTHạng BXăng638.000.000724.180.000
    ToyotaVeloz CrossTOPHạng BXăng660.000.000748.380.000
    ToyotaVios1.5E CVT ( 3 túi khí )Hạng BXăng531.000.000606.480.000
    ToyotaVios1.5E MT ( 3 túi khí )Hạng BXăng478.000.000548.180.000
    ToyotaVios1.5E-CVTHạng BXăng488.000.000559.180.000
    ToyotaVios1.5E-MTHạng BXăng458.000.000526.180.000
    ToyotaVios1.5G-CVTHạng BXăng545.000.000621.880.000
    ToyotaViosGR-SHạng BXăng638.000.000724.180.000
    ToyotaWigoEHạng AXăng360.000.000418.380.000
    ToyotaWigoGHạng AXăng405.000.000467.880.000
    ToyotaYarisGHạng BXăng668.000.000757.180.000
    ToyotaYaris CrossHEVHạng BHybrid838.000.000944.180.000
    ToyotaYaris CrossHybridHạng BHybrid765.000.000863.880.000
    ToyotaYaris CrossSHạng BXăng730.000.000825.380.000
    ToyotaYaris CrossXăngHạng BXăng650.000.000737.380.000
    VinFastVF 3PlusHạng AĐiện235.000.000280.880.000
    VinFastVF 5PlusHạng AĐiện479.000.000549.280.000
    VinFastVF 6BaseHạng BĐiện686.000.000776.980.000
    VinFastVF 6PlusHạng BĐiện776.000.000875.980.000
    VinFastVF 7BaseHạng CĐiện861.000.000969.480.000
    VinFastVF 7PlusHạng CĐiện1.011.000.0001.134.480.000
    VinFastVF 8EcoHạng DĐiện1.157.000.0001.295.080.000
    VinFastVF 8PlusHạng DĐiện1.346.000.0001.502.980.000
    VinFastVF 9EcoHạng EĐiện1.578.000.0001.758.180.000
    VinFastVF 9PlusHạng EĐiện1.772.000.0001.971.580.000
    VinFastVF e34SmartHạng CĐiện721.000.000815.480.000
    VolkswagenPassat1.8LHạng DXăng1.460.000.0001.628.380.000
    VolkswagenPolo1.6LHạng BXăng695.000.000786.880.000
    VolkswagenPoloSport EditionHạng B699.000.000791.280.000
    VolkswagenT-CrossEleganceHạng BXăng879.000.000989.280.000
    VolkswagenT-CrossLuxuryHạng BXăng999.000.0001.121.280.000
    VolkswagenTeramontSEHạng EXăng2.099.000.0002.331.280.000
    VolkswagenTeramontXHạng E2.168.000.0002.407.180.000
    VolkswagenTiguanELEGANCEXe sang cỡ nhỏXăng1.699.000.0001.891.280.000
    VolkswagenTiguanLUXURY SXe sang cỡ nhỏXăng1.929.000.0002.144.280.000
    VolkswagenTouaregEleganceXe sang cỡ lớnXăng2.699.000.0002.991.280.000
    VolkswagenTouaregLuxuryXe sang cỡ lớnXăng3.099.000.0003.431.280.000
    VolkswagenViloranLuxuryHạng D2.188.000.0002.429.180.000
    VolkswagenViloranPremiumHạng D1.968.000.0002.187.180.000
    VolkswagenVirtusEleganceHạng BXăng699.000.000791.280.000
    VolkswagenVirtusLuxuryHạng BXăng799.000.000901.280.000
    VolvoS60B5 AWDXe sang cỡ nhỏXăng1.730.000.0001.925.380.000
    VolvoS60T5 R-DesignXe sang cỡ nhỏ1.700.000.0001.892.380.000
    VolvoS90B6 LWB AWD InscriptionXe sang cỡ trungHybrid2.200.000.0002.442.380.000
    VolvoS90L UltimateXe sang cỡ trung2.320.000.0002.574.380.000
    VolvoS90T6 InscriptionXe sang cỡ trungXăng2.150.000.0002.387.380.000
    VolvoS90Volvo S90 B6 LWB AWD InscriptionXe sang cỡ trungHybrid2.200.000.0002.442.380.000
    VolvoV60 Cross CountryB5 AWDXe sang cỡ nhỏXăng2.550.000.0002.827.380.000
    VolvoV60 Cross CountryUltimateXe sang cỡ nhỏ2.690.000.0002.981.380.000
    VolvoV90 Cross CountryVolvo V90 Cross Country T6 AWDXe sang cỡ trung3.090.000.0003.421.380.000
    VolvoV90 Cross Country 2024T6 AWDXe sang cỡ trung3.090.000.0003.421.380.000
    VolvoXC40T5 R-DesignXe sang cỡ nhỏXăng1.750.000.0001.947.380.000
    VolvoXC40UltimateXe sang cỡ nhỏ1.790.000.0001.991.380.000
    VolvoXC60B6 AWD InscriptionXe sang cỡ nhỏHybrid2.220.000.0002.464.380.000
    VolvoXC60Recharge UltimateXe sang cỡ nhỏ2.890.000.0003.201.380.000
    VolvoXC60T6 InscriptionXe sang cỡ nhỏXăng2.190.000.0002.431.380.000
    VolvoXC60T6 R-DesignXe sang cỡ nhỏXăng2.190.000.0002.431.380.000
    VolvoXC60T8 RechargeXe sang cỡ nhỏHybrid2.750.000.0003.047.380.000
    VolvoXC60Ultimate Bright/DarkXe sang cỡ nhỏ2.320.000.0002.574.380.000
    VolvoXC90B6 AWD InscriptionXe sang cỡ lớnHybrid3.950.000.0004.367.380.000
    VolvoXC90Recharge UltimateXe sang cỡ lớn4.650.000.0005.137.380.000
    VolvoXC90T6 InscriptionXe sang cỡ lớnXăng3.990.000.0004.411.380.000
    VolvoXC90T6 MomentumXe sang cỡ lớnXăng3.399.000.0003.761.280.000
    VolvoXC90T8 ExcellenceXe sang cỡ lớnHybrid6.490.000.0007.161.380.000
    VolvoXC90T8 RechargeXe sang cỡ lớnHybrid4.490.000.0004.961.380.000
    VolvoXC90UltimateXe sang cỡ lớn4.050.000.0004.477.380.000
    WulingMini EVLV1-120Hạng AĐiện239.000.000285.280.000
    WulingMini EVLV1-170Hạng AĐiện265.000.000313.880.000
    WulingMini EVLV2-120Hạng AĐiện255.000.000302.880.000
    WulingMini EVLV2-170Hạng AĐiện279.000.000329.280.000


    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-1

    Như vậy, hiện nay tại Việt Nam, xe con thương hiệu Mercedes do Mercedes-Benz Việt Nam lắp ráp (nhà máy ở Gò Vấp, TP HCM), trong khi xe bus Mercedes được lắp ráp bởi Thaco (nhà máy ở Chu Lai, Quảng Nam).

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-2

    Xe bus Mercedes thiết kế ngoại thất phong cách châu Âu, mặt ca-lăng cỡ lớn cùng logo ngôi sao 3 cánh phát sáng. Cụm đèn pha kiểu dáng hiện đại. Khung sườn thiết kế liền khối (monocoque), giúp giảm trọng lượng, tăng độ cứng.

    Ngoại hình các phiên bản giống nhau, thiết kế nội thất khác nhau theo từng phiên bản. Cụm đèn hậu kiểu dáng độc đáo.

    Xe bus Mercedes lắp động cơ mã OM457LA, công suất 430 mã lực, mô-men xoắn 2.100 Nm. Động cơ đạt chuẩn khí thải Euro 5. Xe sử dụng hộp số 6 cấp GO 210, thiết kế đặc trưng cho xe bus, tích hợp sang số trợ lực khí nén. Xe trang bị 4 giảm chấn hệ thống treo trục trước và giảm chấn riêng cho hệ thống lái.

    Các trang bị an toàn trên xe bus Mercedes gồm: kiểm soát lực kéo, kiểm soát hành trình, phanh thủy lực hỗ trợ Voith, phanh đĩa trước, sau kết hợp ABS và EBD.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-3

    Là xe khách nên khoang lái khá đơn giản, vô-lăng điều chỉnh 4 hướng, bảng điều khiển hướng vào người lái, ghế lái đệm hơi tùy phiên bản.

    Đây không phải lần đầu tiên Thaco và Daimler hợp tác. Trước đó, cuối năm 2017, Thaco Auto và Daimler từng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ và phân phối xe tải, xe bus Fuso tại thị trường Việt Nam - đánh dấu cột mốc đầu tiên trong quá trình hợp tác.

    Năm 2018, Thaco và Daimler triển khai dự án phát triển xe bus mang thương hiệu Mercedes tại Việt Nam và hướng tới mục tiêu xuất khẩu sang các nước trong khu vực.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-4

    Sẽ có 4 phiên bản theo kết cấu ghế khác nhau, gồm 47 ghế tiêu chuẩn, 24 ghế VIP, 34 giường tiêu chuẩn và 22 giường VIP.

    Dù là phiên bản nào, xe cũng có hệ thống đèn trần với họa tiết chiếu sáng đa chiều, cường độ sáng có thể điều chỉnh. Màu sắc tùy thuộc từng bản.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-5

    Ở bản 47 ghế tiêu chuẩn, tất cả các ghế đều bọc da. Mỗi ghế cũng bố trí cổng sạc USB và có thể ngả lưng.

    Bản 24 ghế VIP thiết kế theo phong cách ghế hạng thương gia. Mỗi ghế có thể điều chỉnh tựa đầu, lưng ghế và đệm đỡ chân. Các đường chỉ khâu tương phản mang lại điểm nhấn cho da ghế.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-6

    Bản 24 ghế VIP tích hợp tính năng sưởi và massage với 5 chế độ, điều chỉnh rung 3 mức. Mỗi hành khách sẽ có điều khiển cầm tay để dễ dàng thao tác.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-7

    Mỗi ghế đều trang bị màn hình giải trí riêng biệt như trên máy bay, tăng tiện ích giải trí trên những chặng đường xa.

    Dưới màn hình giải trí là giá để cốc, khay sạc điện thoại không dây và bàn ăn có thể đóng/mở.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-8

    Bản 34 giường tiêu chuẩn với thiết kế ghế không gian nhỏ gọn, vừa với sinh trắc học của người Á Đông. Mỗi ghế trang bị màn hình giải trí và các nút bấm điều chỉnh phía cuối giường.

    Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam-9

    Bản 22 giường VIP cao cấp nhất với không gian rộng rãi, bảng điều khiển tắt/bật đèn, cổng USB và giắc cắm tai nghe bố trí bên cạnh.

    Mỗi giường cũng bố trí một màn hình giải trí. Thaco chưa tiết lộ mức giá của các phiên bản.

    Hiện ở Việt Nam cũng có nhiều đơn vị thực hiện độ nội thất ghế hoặc giường cho xe khách với mục đích tăng trải nghiệm, tiện nghi. Tuy vậy, những gói độ với hệ thống điện không đồng bộ từ đầu khiến nguy cơ cháy nổ khá cao. Vì vậy, loại xe khách được "độ" sẵn từ nhà sản xuất như thế này sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các hãng vận tại. Trở ngại có thể là chi phí sẽ cao hơn, từ đó giá vé cũng cao hơn.

    Mua xe đã qua sử dụng tại Đấu Giá Ô Tô trên Carmudi- chương trình đấu giá xe trực tuyến duy nhất tại Việt Nam. Với hàng trăm xe từ người bán trên khắp mọi miền, bạn dễ dàng tìm kiếm một chiếc SUV, Sedan, hatchback, xe tải, xe bán tải… Tham gia đấu giá ngay để thắng chiếc xe mơ ước với mức giá tốt hơn mong đợi.

    Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

    back
    Carmudi Vietnam
    BMW X3 sDrive20i Msport 2023

    BMW X3 sDrive20i Msport 2023

    10,000 km

    1 tỷ 939 triệu

    Toyota Land Cruiser Prado TX-L 2015

    Toyota Land Cruiser Prado TX-L 2015

    240,000 km

    1 tỷ 80 triệu

    Hyundai Grand i10 2024

    Hyundai Grand i10 2024

    0 km

    420 triệu

    Mazda 2 1.5AT 2024

    Mazda 2 1.5AT 2024

    0 km

    408 triệu

    Ford Escape 2014

    Ford Escape 2014

    91,000 km

    435 triệu

    Đánh giá:
    5/5 (10 đánh giá)
    Chia sẻ
    Tags:
    Tôi cần bán xe cũ