Ra mắt xe khách hạng sang của Mercedes tại Việt Nam
Thaco hợp tác Daimler ra mắt dòng xe bus Mercedes, lựa chọn 4 phiên bản với cấu hình ghế hoặc giường.
Ngày 21/5, Thaco giới thiệu dòng xe bus mới mang thương hiệu Mercedes. Sản phẩm là sự hợp tác giữa Daimler Bus và ông lớn sản xuất, lắp ráp ôtô tại Việt Nam.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Audi | A4 | 40 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.990.000.000 | 2.211.380.000 |
Audi | A4 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.970.000.000 | 2.189.380.000 |
Audi | A6 | 45 TFSI | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 2.690.000.000 | 2.981.380.000 |
Audi | A7 Sportback | 45 TFSI | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.200.000.000 | 4.642.380.000 |
Audi | A7 Sportback | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.600.000.000 | 5.082.380.000 |
Audi | A8L | 55 TFSI Quattro | Xe sang cỡ lớn | 5.850.000.000 | 6.457.380.000 | |
Audi | E-Tron | 50 quattro | Xe sang cỡ lớn | Điện | 2.970.000.000 | 3.289.380.000 |
Audi | E-Tron GT | quattro | Xe sang cỡ lớn | Điện | 5.220.000.000 | 5.764.380.000 |
Audi | E-Tron GT | RS quattro | Xe sang cỡ lớn | Điện | 5.900.000.000 | 6.512.380.000 |
Audi | Q2 | 35 TFSI COD | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.750.000.000 | 1.947.380.000 |
Audi | Q3 | 35 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.120.000.000 | 2.354.380.000 |
Audi | Q3 Sportback | 35 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.400.000.000 | 2.662.380.000 |
Audi | Q5 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.420.000.000 | 2.684.380.000 |
Audi | Q5 Sportback | 45 TFSI S line quattro | Xe sang cỡ nhỏ | 2.990.000.000 | 3.311.380.000 | |
Audi | Q7 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.000.000.000 | 4.422.380.000 |
Audi | Q7 | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.400.000.000 | 4.862.380.000 |
Audi | Q8 | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 4.650.000.000 | 5.137.380.000 |
Bentley | Bentayga EWB | Azure | Xe sang cỡ lớn | 20.965.956.000 | 23.084.931.600 | |
Bentley | Flying Spur | Hybrid | Siêu sang cỡ lớn | Hybrid | 16.800.000.000 | 18.502.380.000 |
BMW | 3 Series | 320i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.689.000.000 | 1.880.280.000 |
BMW | 3 Series | 320i M Sport LCI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.635.000.000 | 1.820.880.000 |
BMW | 3 Series | 320i Sport Line | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.489.000.000 | 1.660.280.000 |
BMW | 3 Series | 320i Sport Line LCI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.435.000.000 | 1.600.880.000 |
BMW | 3 Series | 320i Sport Line Plus | Xe sang cỡ nhỏ | 2.179.000.000 | 2.419.280.000 | |
BMW | 3 Series | 330i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.869.000.000 | 2.078.280.000 |
BMW | 3 Series | 330i M Sport LCI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.809.000.000 | 2.012.280.000 |
BMW | 4 Series | 420i Gran Coupe | Xe sang cỡ nhỏ | 1.699.000.000 | 1.891.280.000 | |
BMW | 4 Series | 430i Convertible M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.115.000.000 | 3.448.880.000 |
BMW | 4 Series | 430i Gran Coupe M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | 2.715.000.000 | 3.008.880.000 | |
BMW | 5 Series | 520i Luxury Line | Xe sang cỡ trung | 1.979.000.000 | 2.199.280.000 | |
BMW | 5 Series | 520i M Sport | Xe sang cỡ trung | 2.169.000.000 | 2.408.280.000 | |
BMW | 5 Series | 530i M Sport | Xe sang cỡ trung | 2.759.000.000 | 3.057.280.000 | |
BMW | 7 Series | 730Li M Sport | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 4.159.000.000 | 4.597.280.000 |
BMW | 7 Series | 730Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 4.379.000.000 | 4.839.280.000 |
BMW | 7 Series | 735i M Sport | Xe sang cỡ lớn | Hybrid | 4.499.000.000 | 4.971.280.000 |
BMW | 7 Series | 735i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | 4.739.000.000 | 5.235.280.000 | |
BMW | 7 Series | 740i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Hybrid | 5.849.000.000 | 6.456.280.000 |
BMW | 7 Series | 740Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 6.290.000.000 | 6.941.380.000 |
BMW | 8 Series | 840i Gran Coupe M Sport | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 6.879.000.000 | 7.589.280.000 |
BMW | i4 | eDrive40 | Siêu xe/Xe thể thao | Điện | 3.779.000.000 | 4.179.280.000 |
BMW | i7 | xDrive60 Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Điện | 7.199.000.000 | 7.941.280.000 |
BMW | iX3 | M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 3.539.000.000 | 3.915.280.000 |
BMW | X1 | sDrive18i | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.859.000.000 | 2.067.280.000 |
BMW | X3 | sDrive20i | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.795.000.000 | 1.996.880.000 |
BMW | X3 | sDrive20i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.115.000.000 | 2.348.880.000 |
BMW | X3 | xDrive30i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.345.000.000 | 2.601.880.000 |
BMW | X4 | xDrive20i M Sport LCI | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.999.000.000 | 3.321.280.000 |
BMW | X4 | xDrive20i xLine | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.899.000.000 | 3.211.280.000 |
BMW | X5 | xDrive30i M Sport | Xe sang cỡ trung | 3.435.000.000 | 3.800.880.000 | |
BMW | X5 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | Xăng | 3.289.000.000 | 3.640.280.000 |
BMW | X5 | xDrive40i xLine | Xe sang cỡ trung | Xăng | 3.589.000.000 | 3.970.280.000 |
BMW | X5 | xDrive40i xLine Plus | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.699.000.000 | 5.191.280.000 |
BMW | X5 | xLine30i | Xe sang cỡ trung | 3.682.000.000 | 4.072.580.000 | |
BMW | X6 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.459.000.000 | 4.927.280.000 |
BMW | X7 | M Sport | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 5.969.000.000 | 6.588.280.000 |
BMW | X7 | Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 6.999.000.000 | 7.721.280.000 |
BMW | X7 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 5.149.000.000 | 5.686.280.000 |
BMW | X7 | xDrive40i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 6.369.000.000 | 7.028.280.000 |
BMW | Z4 | sDrive20i M Sport | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 3.139.000.000 | 3.475.280.000 |
Ford | Everest | Ambiente 2.0L AT 4x2 | Hạng D | Dầu | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Ford | Everest | Sport 2.0L AT 4x2 | Hạng D | Dầu | 1.178.000.000 | 1.318.180.000 |
Ford | Everest | Titanium 2.0L AT 4X2 | Hạng D | Dầu | 1.299.000.000 | 1.451.280.000 |
Ford | Everest | Titanium 2.0L AT 4x4 | Hạng D | Dầu | 1.468.000.000 | 1.637.180.000 |
Ford | Everest | Wildtrak 2.0L AT 4x4 | Hạng D | 1.499.000.000 | 1.671.280.000 | |
Ford | Explorer | Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD | Hạng E | Xăng | 2.439.000.000 | 2.705.280.000 |
Ford | Ranger | Sport 2.0L 4X4 AT | Xe bán tải cỡ trung | 864.000.000 | 920.043.000 | |
Ford | Ranger | Wildtrak 2.0L AT 4X4 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 979.000.000 | 1.041.943.000 |
Ford | Ranger | XL 2.0L 4x4 MT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 669.000.000 | 713.343.000 |
Ford | Ranger | XLS 2.0L 4x2 AT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 707.000.000 | 753.623.000 |
Ford | Ranger | XLS 2.0L 4x2 MT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 665.000.000 | 709.103.000 |
Ford | Ranger | XLS 2.0L 4x4 AT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 776.000.000 | 826.763.000 |
Ford | Ranger | XLT 2.0L 4x4 AT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 830.000.000 | 884.003.000 |
Ford | Ranger Raptor | 2.0L 4WD AT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 1.299.000.000 | 1.381.143.000 |
Ford | Territory | Titanium | Hạng C | Xăng | 909.000.000 | 1.022.280.000 |
Ford | Territory | Titanium X | Hạng C | Xăng | 954.000.000 | 1.071.780.000 |
Ford | Territory | Trend | Hạng C | Xăng | 822.000.000 | 926.580.000 |
Ford | Transit | Tiêu chuẩn | Xe thương mại | Dầu | 849.000.000 | 873.110.000 |
GWM | Haval H6 | HEV | Hạng C | Hybrid | 852.000.000 | 959.580.000 |
Honda | Accord | 1.5 Turbo | Hạng D | Xăng | 1.319.000.000 | 1.473.280.000 |
Honda | BR-V | G | Hạng B | Xăng | 661.000.000 | 749.480.000 |
Honda | BR-V | L | Hạng B | Xăng | 705.000.000 | 797.880.000 |
Honda | City | G | Hạng B | Xăng | 559.000.000 | 637.280.000 |
Honda | City | L | Hạng B | Xăng | 589.000.000 | 670.280.000 |
Honda | City | RS | Hạng B | Xăng | 609.000.000 | 692.280.000 |
Honda | Civic | E | Hạng C | Xăng | 730.000.000 | 825.380.000 |
Honda | Civic | G | Hạng C | Xăng | 770.000.000 | 869.380.000 |
Honda | Civic | RS | Hạng C | Xăng | 870.000.000 | 979.380.000 |
Honda | Civic | Type R | Hạng C | Xăng | 2.399.000.000 | 2.661.280.000 |
Honda | CR-V | E | Hạng C | Xăng | 998.000.000 | 1.120.180.000 |
Honda | CR-V | e:HEV RS | Hạng C | Hybrid | 1.259.000.000 | 1.407.280.000 |
Honda | CR-V | G | Hạng C | Xăng | 1.109.000.000 | 1.242.280.000 |
Honda | CR-V | L | Hạng C | Xăng | 1.159.000.000 | 1.297.280.000 |
Honda | CR-V | L AWD | Hạng C | Xăng | 1.310.000.000 | 1.463.380.000 |
Honda | HR-V | G | Hạng B | 699.000.000 | 791.280.000 | |
Honda | HR-V | L | Hạng B | Xăng | 826.000.000 | 930.980.000 |
Honda | HR-V | RS | Hạng B | Xăng | 871.000.000 | 980.480.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 AT Tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 474.000.000 | 543.780.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 AT Đặc Biệt | Hạng B | Xăng | 514.000.000 | 587.780.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 MT | Hạng B | Xăng | 440.000.000 | 506.380.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Cao Cấp | Hạng B | Xăng | 691.000.000 | 782.480.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Tiêu Chuẩn | Hạng B | Xăng | 599.000.000 | 681.280.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Đặc Biệt | Hạng B | Xăng | 647.000.000 | 734.080.000 |
Hyundai | Custin | 1.5T Tiêu Chuẩn | Hạng B | Xăng | 820.000.000 | 924.380.000 |
Hyundai | Custin | 1.5T Đặc biệt | Hạng B | Xăng | 915.000.000 | 1.028.880.000 |
Hyundai | Custin | 2.0T Cao Cấp | Hạng B | Xăng | 974.000.000 | 1.093.780.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | Hạng C | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 669.000.000 | 758.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 MT | Hạng C | Xăng | 580.000.000 | 660.380.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 Sport | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT | Hạng C | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT Cao Cấp | Hạng C | Xăng | 729.000.000 | 824.280.000 |
Hyundai | Elantra | N Line | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 406.000.000 | 468.980.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 377.000.000 | 437.080.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 334.000.000 | 389.780.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 425.000.000 | 489.880.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT Tiêu Chuẩn | Hạng A | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 353.000.000 | 410.680.000 |
Hyundai | Ioniq 5 | Exclusive | Hạng C | Điện | 1.276.000.000 | 1.425.980.000 |
Hyundai | Ioniq 5 | Prestige | Hạng C | Điện | 1.423.000.000 | 1.587.680.000 |
Hyundai | Palisade | Exclusive | Hạng D | Dầu | 1.442.000.000 | 1.608.580.000 |
Hyundai | Palisade | Prestige | Hạng D | Dầu | 1.530.000.000 | 1.705.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Cao Cấp | Hạng D | Dầu | 1.219.000.000 | 1.363.280.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | Hạng D | Dầu | 1.070.000.000 | 1.199.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Hạng D | Dầu | 1.290.000.000 | 1.441.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Cao Cấp | Hạng D | Xăng | 1.160.000.000 | 1.298.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | Hạng D | Xăng | 979.000.000 | 1.099.280.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Hạng D | Xăng | 1.275.000.000 | 1.424.880.000 |
Hyundai | SantaFe | Hybrid | Hạng D | Hybrid | 1.269.000.000 | 1.418.280.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT cao cấp | Hạng B | Xăng | 675.000.000 | 764.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT cao cấp (6 ghế) | Hạng B | Xăng | 685.000.000 | 775.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 575.000.000 | 654.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT đặc biệt | Hạng B | Xăng | 625.000.000 | 709.880.000 |
Hyundai | Tucson | Dầu Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 909.000.000 | 1.022.280.000 |
Hyundai | Tucson | Xăng Tiêu Chuẩn | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Tucson | Xăng Turbo | Hạng C | Xăng | 919.000.000 | 1.033.280.000 |
Hyundai | Tucson | Xăng Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 839.000.000 | 945.280.000 |
Isuzu | D-MAX | CABIN KÉP | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 490.000.000 | 523.603.000 |
Isuzu | D-MAX | CABIN ĐƠN | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 390.000.000 | 417.603.000 |
Isuzu | D-MAX | Hi-Lander 1.9 AT 4x2 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 750.000.000 | 799.203.000 |
Isuzu | D-MAX | LS Prestige 1.9 AT 4x2 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 650.000.000 | 693.203.000 |
Isuzu | D-MAX | LS Prestige 1.9 MT 4×2 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 630.000.000 | 672.003.000 |
Isuzu | D-MAX | Type Z 1.9 AT 4x4 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 850.000.000 | 905.203.000 |
Isuzu | D-MAX | UTZ 1.9L MT 4x4 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 665.000.000 | 709.103.000 |
Isuzu | MU-X | B7 | Hạng D | Dầu | 799.000.000 | 901.280.000 |
Isuzu | MU-X | B7 PLUS | Hạng D | Dầu | 859.000.000 | 967.280.000 |
Isuzu | MU-X | PRESTIGE | Hạng D | Dầu | 949.000.000 | 1.066.280.000 |
Jeep | Grand Cherokee | L Limited | Hạng E | 6.180.000.000 | 6.820.380.000 | |
Jeep | Grand Cherokee | L Summit Reserved (6 chỗ) | Hạng E | 6.580.000.000 | 7.260.380.000 | |
Jeep | Grand Cherokee | L Summit Reserved (7 chỗ) | Hạng E | 6.580.000.000 | 7.260.380.000 | |
Kia | Carens | 1.4T Premium | Hạng B | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Kia | Carens | 1.4T Signature (6/7 ghế) | Hạng B | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Kia | Carens | 1.5D Premium | Hạng B | Dầu | 829.000.000 | 934.280.000 |
Kia | Carens | 1.5D Signature (6/7 ghế) | Hạng B | Dầu | 859.000.000 | 967.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G IVT | Hạng B | Xăng | 669.000.000 | 758.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G Luxury | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G MT Deluxe | Hạng B | Xăng | 619.000.000 | 703.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Luxury (8 ghế) | Hạng D | Dầu | 1.199.000.000 | 1.341.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Premium | Hạng D | Dầu | 1.389.000.000 | 1.550.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Premium (8 ghế) | Hạng D | Dầu | 1.319.000.000 | 1.473.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Signature | Hạng D | Dầu | 1.439.000.000 | 1.605.280.000 |
Kia | Carnival | 3.5G Signature | Hạng D | Xăng | 1.839.000.000 | 2.045.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Deluxe | Hạng C | Xăng | 584.000.000 | 664.780.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Luxury | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Premium | Hạng C | Xăng | 674.000.000 | 763.780.000 |
Kia | K3 | 1.6 MT Deluxe | Hạng C | Xăng | 559.000.000 | 637.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 Turbo GT | Hạng C | 764.000.000 | 862.780.000 | |
Kia | K3 | 2.0 AT Premium | Hạng C | Xăng | 694.000.000 | 785.780.000 |
Kia | K5 | 2.0 Luxury | Hạng D | Xăng | 759.000.000 | 857.280.000 |
Kia | K5 | 2.0 Premium | Hạng D | Xăng | 919.000.000 | 1.033.280.000 |
Kia | K5 | 2.5 GT-Line | Hạng D | Xăng | 1.029.000.000 | 1.154.280.000 |
Kia | Morning | AT | Hạng A | Xăng | 379.000.000 | 439.280.000 |
Kia | Morning | AT Premium | Hạng A | Xăng | 409.000.000 | 472.280.000 |
Kia | Morning | GT-LINE | Hạng A | Xăng | 439.000.000 | 505.280.000 |
Kia | Morning | MT | Hạng A | Xăng | 359.000.000 | 417.280.000 |
Kia | Morning | X-LINE | Hạng A | Xăng | 439.000.000 | 505.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT DELUXE | Hạng B | Xăng | 629.000.000 | 714.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT LUXURY | Hạng B | Xăng | 689.000.000 | 780.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT PREMIUM | Hạng B | Xăng | 739.000.000 | 835.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 GT-Line | Hạng B | Xăng | 7.690.000.000 | 8.481.380.000 |
Kia | Seltos | 1.6 DELUXE | Hạng B | Xăng | 649.000.000 | 736.280.000 |
Kia | Seltos | 1.6 LUXURY | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Kia | Seltos | 1.6 PREMIUM | Hạng B | Xăng | 749.000.000 | 846.280.000 |
Kia | Soluto | AT Deluxe | Hạng B | Xăng | 429.000.000 | 494.280.000 |
Kia | Soluto | AT Luxury | Hạng B | Xăng | 469.000.000 | 538.280.000 |
Kia | Soluto | MT | Hạng B | Xăng | 369.000.000 | 428.280.000 |
Kia | Soluto | MT Deluxe | Hạng B | Xăng | 404.000.000 | 466.780.000 |
Kia | Sonet | 1.5 DELUXE | Hạng A | Xăng | 539.000.000 | 615.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 DELUXE (MT) | Hạng A | Xăng | 499.000.000 | 571.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 LUXURY | Hạng A | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 PREMIUM | Hạng A | Xăng | 624.000.000 | 708.780.000 |
Kia | Sorento | 2.2D DELUXE | Hạng D | Dầu | 1.079.000.000 | 1.209.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D LUXURY | Hạng D | Dầu | 1.179.000.000 | 1.319.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D PREMIUM AWD | Hạng D | Dầu | 1.279.000.000 | 1.429.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D SIGNATURE AWD | Hạng D | Dầu | 1.349.000.000 | 1.506.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G LUXURY | Hạng D | Xăng | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G PREMIUM | Hạng D | Xăng | 1.179.000.000 | 1.319.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G SIGNATURE AWD | Hạng D | 1.279.000.000 | 1.429.280.000 | |
Kia | Sorento Hybrid | Plug-in Premium | Hạng D | Hybrid | 1.659.000.000 | 1.847.280.000 |
Kia | Sorento Hybrid | Plug-in Signature | Hạng D | Hybrid | 1.759.000.000 | 1.957.280.000 |
Kia | Sorento Hybrid | Premium | Hạng D | Hybrid | 1.399.000.000 | 1.561.280.000 |
Kia | Sorento Hybrid | Signature | Hạng D | Hybrid | 1.539.000.000 | 1.715.280.000 |
Kia | Sportage | 1.6 Turbo Signature AWD | Hạng C | Xăng | 1.089.000.000 | 1.220.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0D Signature | Hạng C | Dầu | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Luxury | Hạng C | Xăng | 899.000.000 | 1.011.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Premium | Hạng C | Xăng | 939.000.000 | 1.055.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Signature | Hạng C | Xăng | 999.000.000 | 1.121.280.000 |
Lamborghini | Urus | Performante 2024 | Siêu xe/Xe thể thao | 16.500.000.000 | 18.172.380.000 | |
Lamborghini | Urus | S 2024 | Siêu xe/Xe thể thao | 14.900.000.000 | 16.412.380.000 | |
Land Rover | Defender | 110 | Xe sang cỡ lớn | 4.249.000.000 | 4.696.280.000 | |
Land Rover | Defender | 130 | Xe sang cỡ lớn | 5.989.000.000 | 6.610.280.000 | |
Land Rover | Defender | 75th Limited Edition | Xe sang cỡ lớn | 7.359.000.000 | 8.117.280.000 | |
Land Rover | Defender | 90 | Xe sang cỡ lớn | 3.729.000.000 | 4.124.280.000 | |
Land Rover | Defender | Land Rover Defender 75th Limited Edition | Xe sang cỡ lớn | 7.359.000.000 | 8.117.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | Autobiography LWB | Xe sang cỡ lớn | 12.189.000.000 | 13.430.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | Autobiography LWB 7 chỗ | Xe sang cỡ lớn | 12.159.000.000 | 13.397.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | Autobiography SWB | Xe sang cỡ lớn | 11.949.000.000 | 13.166.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | First Edition SWB | Xe sang cỡ lớn | 11.839.000.000 | 13.045.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | SE LWB | Xe sang cỡ lớn | 10.379.000.000 | 11.439.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | SE LWB 7 chỗ | Xe sang cỡ lớn | 10.639.000.000 | 11.725.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | SE SWB | Xe sang cỡ lớn | 10.109.000.000 | 11.142.280.000 | |
Land Rover | Range Rover | SV LWB | Xe sang cỡ lớn | 25.479.000.000 | 28.049.280.000 | |
Land Rover | Range Rover Sport | AUTOBIOGRAPHY | Xe sang cỡ trung | Xăng | 8.269.000.000 | 9.118.280.000 |
Land Rover | Range Rover Sport | DYNAMIC HSE | Xe sang cỡ trung | Xăng | 7.899.000.000 | 8.711.280.000 |
Land Rover | Range Rover Sport | DYNAMIC SE | Xe sang cỡ trung | Xăng | 7.329.000.000 | 8.084.280.000 |
Land Rover | Range Rover Sport | FIRST EDITION | Xe sang cỡ trung | Xăng | 8.570.000.000 | 9.449.380.000 |
Lexus | ES | 250 | Xe sang cỡ trung | Xăng | 2.620.000.000 | 2.904.380.000 |
Lexus | ES | 250 F Sport | Xe sang cỡ trung | Xăng | 2.710.000.000 | 3.003.380.000 |
Lexus | ES | 300h | Xe sang cỡ trung | Hybrid | 3.140.000.000 | 3.476.380.000 |
Lexus | GX | 460 | Xe sang cỡ trung | Xăng | 5.690.000.000 | 6.281.380.000 |
Lexus | GX | 550 | Xe sang cỡ trung | 6.200.000.000 | 6.842.380.000 | |
Lexus | IS | 300 F Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.560.000.000 | 2.838.380.000 |
Lexus | IS | 300 Luxury | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.490.000.000 | 2.761.380.000 |
Lexus | IS | 300 Standard | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.130.000.000 | 2.365.380.000 |
Lexus | IS | 300h F Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Hybrid | 2.820.000.000 | 3.124.380.000 |
Lexus | LM | 350 4 chỗ | Xe sang cỡ lớn | 8.200.000.000 | 9.042.380.000 | |
Lexus | LM | 350 7 chỗ | Hạng D | Xăng | 6.800.000.000 | 7.502.380.000 |
Lexus | LS | 500 | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 7.280.000.000 | 8.030.380.000 |
Lexus | LS | 500h | Xe sang cỡ lớn | Hybrid | 7.830.000.000 | 8.635.380.000 |
Lexus | LX 600 | F Sport 5 chỗ | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 8.350.000.000 | 9.207.380.000 |
Lexus | LX 600 | Urban 7 chỗ | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 8.100.000.000 | 8.932.380.000 |
Lexus | LX 600 | VIP 4 chỗ | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 9.210.000.000 | 10.153.380.000 |
Lexus | NX | 300 | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.560.000.000 | 2.838.380.000 |
Lexus | NX | 350 F Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.010.000.000 | 3.333.380.000 |
Lexus | NX | 350h | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.300.000.000 | 3.652.380.000 |
Lexus | RX | 350 F SPORT | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.720.000.000 | 5.214.380.000 |
Lexus | RX | 350 LUXURY | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.330.000.000 | 4.785.380.000 |
Lexus | RX | 350 PREMIUM | Xe sang cỡ trung | Xăng | 3.430.000.000 | 3.795.380.000 |
Lexus | RX | 500h F SPORT PERFORMANCE | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.940.000.000 | 5.456.380.000 |
Maserati | Ghibli | Hybrid GranSport | Xe sang cỡ trung | Hybrid | 5.172.000.000 | 5.711.580.000 |
Maserati | Grecale | GT | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 4.200.000.000 | 4.642.380.000 |
Maserati | Grecale | Modena | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 5.000.000.000 | 5.522.380.000 |
Maserati | Grecale | Trofeo | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 7.500.000.000 | 8.272.380.000 |
Mazda | BT-50 | AT 4x2 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 699.000.000 | 745.143.000 |
Mazda | BT-50 | AT Luxury 4x2 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 789.000.000 | 840.543.000 |
Mazda | BT-50 | AT Premium 4x4 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 849.000.000 | 904.143.000 |
Mazda | BT-50 | MT 4x2 | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 534.000.000 | 570.243.000 |
Mazda | CX-3 | 1.5L DELUXE | Hạng B | Xăng | 569.000.000 | 648.280.000 |
Mazda | CX-3 | 1.5L LUXURY | Hạng B | Xăng | 599.000.000 | 681.280.000 |
Mazda | CX-3 | 1.5L PREMIUM | Hạng B | Xăng | 654.000.000 | 741.780.000 |
Mazda | CX-30 | 2.0L LUXURY | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Mazda | CX-30 | 2.0L PREMIUM | Hạng B | Xăng | 739.000.000 | 835.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.0L DELUXE | Hạng C | Xăng | 759.000.000 | 857.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.0L LUXURY | Hạng C | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.0L PREMIUM | Hạng C | Xăng | 839.000.000 | 945.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.0L PREMIUM EXCLUSIVE | Hạng C | Xăng | 879.000.000 | 989.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.0L PREMIUM SPORT | Hạng C | Xăng | 859.000.000 | 967.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.5L SIGNATURE EXCLUSIVE | Hạng C | Xăng | 999.000.000 | 1.121.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | Hạng C | Xăng | 1.059.000.000 | 1.187.280.000 |
Mazda | CX-5 | 2.5L SIGNATURE SPORT | Hạng C | Xăng | 979.000.000 | 1.099.280.000 |
Mazda | CX-8 | 2.5L LUXURY | Hạng D | 949.000.000 | 1.066.280.000 | |
Mazda | CX-8 | 2.5L PREMIUM | Hạng D | Xăng | 1.024.000.000 | 1.148.780.000 |
Mazda | CX-8 | 2.5L PREMIUM AWD 6 GHẾ | Hạng D | 1.129.000.000 | 1.264.280.000 | |
Mazda | CX-8 | 2.5L PREMIUM AWD 7 Ghế | Hạng D | 1.119.000.000 | 1.253.280.000 | |
Mazda | Mazda2 | 1.5L AT | Hạng B | Xăng | 420.000.000 | 484.380.000 |
Mazda | Mazda2 | 1.5L DELUXE | Hạng B | Xăng | 509.000.000 | 582.280.000 |
Mazda | Mazda2 | 1.5L LUXURY | Hạng B | Xăng | 504.000.000 | 576.780.000 |
Mazda | Mazda2 | 1.5L PREMIUM | Hạng B | Xăng | 524.000.000 | 598.780.000 |
Mazda | Mazda2 Sport | 1.5L DELUXE | Hạng B | Xăng | 519.000.000 | 593.280.000 |
Mazda | Mazda2 Sport | 1.5L LUXURY | Hạng B | Xăng | 517.000.000 | 591.080.000 |
Mazda | Mazda2 Sport | 1.5L PREMIUM | Hạng B | Xăng | 562.000.000 | 640.580.000 |
Mazda | Mazda3 | 1.5L DELUXE | Hạng C | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Mazda | Mazda3 | 1.5L LUXURY | Hạng C | Xăng | 619.000.000 | 703.280.000 |
Mazda | Mazda3 | 1.5L PREMIUM | Hạng C | Xăng | 729.000.000 | 824.280.000 |
Mazda | Mazda3 | 2.0L SIGNATURE LUXURY | Hạng C | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Mazda | Mazda3 | 2.0L SIGNATURE PREMIUM | Hạng C | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Mazda | Mazda3 Sport | 1.5L DELUXE | Hạng C | 699.000.000 | 791.280.000 | |
Mazda | Mazda3 Sport | 1.5L LUXURY | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Mazda | Mazda3 Sport | 1.5L PREMIUM | Hạng C | Xăng | 679.000.000 | 769.280.000 |
Mazda | Mazda3 Sport | 2.0L SIGNATURE LUXURY | Hạng C | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Mazda | Mazda3 Sport | 2.0L SIGNATURE PREMIUM | Hạng C | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Mazda | Mazda6 | 2.0L LUXURY | Hạng D | Xăng | 829.000.000 | 934.280.000 |
Mazda | Mazda6 | 2.0L PREMIUM | Hạng D | Xăng | 779.000.000 | 879.280.000 |
Mazda | Mazda6 | 2.5L SIGNATURE PREMIUM | Hạng D | Xăng | 914.000.000 | 1.027.780.000 |
Mercedes-Benz | A-Class | AMG A35 4MATIC Sedan | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.429.000.000 | 2.694.280.000 |
Mercedes-Benz | AMG GT | 53 4MATIC+ | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 6.719.000.000 | 7.413.280.000 |
Mercedes-Benz | AMG GT | R | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 11.590.000.000 | 12.771.380.000 |
Mercedes-Benz | C-Class | C200 Avantgarde | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.599.000.000 | 1.781.280.000 |
Mercedes-Benz | C-Class | C200 Avantgarde Plus | Xe sang cỡ nhỏ | Dầu | 1.849.000.000 | 2.056.280.000 |
Mercedes-Benz | C-Class | C300 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.099.000.000 | 2.331.280.000 |
Mercedes-Benz | C-Class | C300 AMG First Edition | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.399.000.000 | 2.661.280.000 |
Mercedes-Benz | C-Class | C43 AMG 4Matic | Siêu xe/Xe thể thao | Hybrid | 2.960.000.000 | 3.278.380.000 |
Mercedes-Benz | E-Class | E180 | Xe sang cỡ trung | Xăng | 2.159.000.000 | 2.397.280.000 |
Mercedes-Benz | E-Class | E200 Exclusive | Xe sang cỡ trung | Xăng | 2.540.000.000 | 2.816.380.000 |
Mercedes-Benz | E-Class | E300 AMG | Xe sang cỡ trung | Xăng | 3.209.000.000 | 3.552.280.000 |
Mercedes-Benz | EQB | 250 | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 2.289.000.000 | 2.540.280.000 |
Mercedes-Benz | EQE | EQE 500 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 3.999.000.000 | 4.421.280.000 |
Mercedes-Benz | EQE SUV | 500 4MATIC | Xe sang cỡ trung | Điện | 3.999.000.000 | 4.421.280.000 |
Mercedes-Benz | EQS | 450+ | Xe sang cỡ lớn | Điện | 4.839.000.000 | 5.345.280.000 |
Mercedes-Benz | EQS | 580 4Matic | Xe sang cỡ lớn | Điện | 5.959.000.000 | 6.577.280.000 |
Mercedes-Benz | EQS SUV | 500 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | Điện | 4.999.000.000 | 5.521.280.000 |
Mercedes-Benz | G-Class | G63 AMG | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 10.950.000.000 | 12.067.380.000 |
Mercedes-Benz | G-Class | G63 Edition 55 | Siêu sang cỡ lớn | 12.610.000.000 | 13.893.380.000 | |
Mercedes-Benz | GLA | 45S 4Matic | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.430.000.000 | 3.795.380.000 |
Mercedes-Benz | GLB | 200 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.089.000.000 | 2.320.280.000 |
Mercedes-Benz | GLB | 35 AMG 4Matic | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.849.000.000 | 3.156.280.000 |
Mercedes-Benz | GLC | 200 | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.859.000.000 | 2.067.280.000 |
Mercedes-Benz | GLC | 200 4Matic | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.299.000.000 | 2.551.280.000 |
Mercedes-Benz | GLC | 300 4Matic | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.799.000.000 | 3.101.280.000 |
Mercedes-Benz | GLC Coupe | 300 4MATIC Coupe | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.099.000.000 | 3.431.280.000 |
Mercedes-Benz | GLE | 450 4Matic | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.559.000.000 | 5.037.280.000 |
Mercedes-Benz | GLE Coupe | 450 4MATIC Coupe | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.849.000.000 | 5.356.280.000 |
Mercedes-Benz | GLE Coupe | 53 4MATIC+ Coupe | Xe sang cỡ trung | Xăng | 5.749.000.000 | 6.346.280.000 |
Mercedes-Benz | GLS | 450 4Matic | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 5.079.000.000 | 5.609.280.000 |
Mercedes-Benz | Maybach GLS | 480 4Matic | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 8.399.000.000 | 9.261.280.000 |
Mercedes-Benz | Maybach GLS | 600 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 11.619.000.000 | 12.803.280.000 |
Mercedes-Benz | Maybach S-Class | S450 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 8.199.000.000 | 9.041.280.000 |
Mercedes-Benz | Maybach S-Class | S560 4Matic | Xe sang cỡ lớn | 11.099.000.000 | 12.231.280.000 | |
Mercedes-Benz | Maybach S-Class | S650 4Matic | Xe sang cỡ lớn | 14.899.000.000 | 16.411.280.000 | |
Mercedes-Benz | Maybach S-Class | S680 4Matic | Xe sang cỡ lớn | 15.990.000.000 | 17.611.380.000 | |
Mercedes-Benz | S-Class | S450 | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 5.059.000.000 | 5.587.280.000 |
Mercedes-Benz | S-Class | S450 4Matic | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 4.879.000.000 | 5.389.280.000 |
Mercedes-Benz | S-Class | S450 4Matic Luxury | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 5.379.000.000 | 5.939.280.000 |
Mercedes-Benz | S-Class | S450 Luxury | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 5.549.000.000 | 6.126.280.000 |
Mercedes-Benz | V-Class | V250 AMG | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 3.445.000.000 | 3.811.880.000 |
Mercedes-Benz | V-Class | V250 Luxury | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 2.845.000.000 | 3.151.880.000 |
Mercedes-Benz | V-Class | Vito Tourer 121 Extra Long (V2) | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 2.099.000.000 | 2.331.280.000 |
MG | HS | 1.5T LUX (2WD TROPHY) | Hạng C | Xăng | 829.000.000 | 934.280.000 |
MG | HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | Hạng C | Xăng | 719.000.000 | 813.280.000 |
MG | HS | 2.0T LUX (AWD TROPHY) | Hạng C | Xăng | 869.000.000 | 978.280.000 |
MG | MG5 | 1.5L LUX | Hạng C | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
MG | MG5 | MT STD | Hạng C | 399.000.000 | 461.280.000 | |
MG | RX5 | 1.5T LUX | Hạng B | Xăng | 829.000.000 | 934.280.000 |
MG | ZS | 1.5 2WD AT Comfort | Hạng B | Xăng | 588.000.000 | 669.180.000 |
MG | ZS | 1.5 2WD AT Luxury | Hạng B | Xăng | 638.000.000 | 724.180.000 |
MG | ZS | 1.5 2WD AT Standard | Hạng B | Xăng | 538.000.000 | 614.180.000 |
Mini Cooper | 3 Door | Cooper S | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.899.000.000 | 2.111.280.000 |
Mini Cooper | 3 Door | John Cooper Works | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.329.000.000 | 2.584.280.000 |
Mini Cooper | 3 Door | S Resolute Edition | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.299.000.000 | 2.551.280.000 |
Mini Cooper | 5 Door | Cooper S | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.949.000.000 | 2.166.280.000 |
Mini Cooper | 5 Door | ONE | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.529.000.000 | 1.704.280.000 |
Mini Cooper | 5 Door | S Resolute Edition | Xe sang cỡ nhỏ | 2.059.000.000 | 2.287.280.000 | |
Mini Cooper | Clubman | Cooper S | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.659.000.000 | 2.947.280.000 |
Mini Cooper | Clubman | John Cooper Works | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.699.000.000 | 2.991.280.000 |
Mini Cooper | Convertible | Cooper S | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.189.000.000 | 2.430.280.000 |
Mini Cooper | Convertible | John Cooper Works | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.499.000.000 | 2.771.280.000 |
Mini Cooper | Countryman | S Standard | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.419.000.000 | 2.683.280.000 |
Mini Cooper | Countryman | Standard | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.309.000.000 | 2.562.280.000 |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 CVT | Hạng B | Xăng | 460.000.000 | 528.380.000 |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 CVT Premium | Hạng B | Xăng | 485.000.000 | 555.880.000 |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 MT | Hạng B | Xăng | 375.000.000 | 434.880.000 |
Mitsubishi | Outlander | 2.0 CVT | Hạng C | Xăng | 825.000.000 | 929.880.000 |
Mitsubishi | Outlander | 2.0 CVT Premium | Hạng C | Xăng | 950.000.000 | 1.067.380.000 |
Mitsubishi | Pajero Sport | DẦU 4X2 AT | Hạng D | Dầu | 1.110.000.000 | 1.243.380.000 |
Mitsubishi | Pajero Sport | DẦU 4X4 AT | Hạng D | Dầu | 1.345.000.000 | 1.501.880.000 |
Mitsubishi | Triton | 4x2 AT Athlete | Xe bán tải cỡ trung | 780.000.000 | 831.003.000 | |
Mitsubishi | Triton | 4X2 AT MIVEC | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 630.000.000 | 672.003.000 |
Mitsubishi | Triton | 4X2 AT MIVEC PREMIUM | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 740.000.000 | 788.603.000 |
Mitsubishi | Triton | 4X2 MT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 600.000.000 | 640.203.000 |
Mitsubishi | Triton | 4x4 AT Athlete | Xe bán tải cỡ trung | 905.000.000 | 963.503.000 | |
Mitsubishi | Triton | 4X4 MT MIVEC | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 675.000.000 | 719.703.000 |
Mitsubishi | Triton | 4×4 AT MIVEC PREMIUM | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 865.000.000 | 921.103.000 |
Mitsubishi | XForce | Exceed | Hạng B | 660.000.000 | 748.380.000 | |
Mitsubishi | XForce | GLX | Hạng B | Xăng | 620.000.000 | 704.380.000 |
Mitsubishi | XForce | Premium | Hạng B | 699.000.000 | 791.280.000 | |
Mitsubishi | Xpander | AT | Hạng B | Xăng | 598.000.000 | 680.180.000 |
Mitsubishi | Xpander | AT PREMIUM | Hạng B | Xăng | 658.000.000 | 746.180.000 |
Mitsubishi | Xpander | Limited Edition | Hạng B | Xăng | 630.000.000 | 715.380.000 |
Mitsubishi | Xpander | MT | Hạng B | 555.000.000 | 632.880.000 | |
Mitsubishi | Xpander Cross | AT | Hạng B | Xăng | 698.000.000 | 790.180.000 |
Nissan | Almera | CVT | Hạng B | 539.000.000 | 615.280.000 | |
Nissan | Almera | CVT CAO CẤP | Hạng B | Xăng | 595.000.000 | 676.880.000 |
Nissan | Kicks | E | Hạng B | Hybrid | 789.000.000 | 890.280.000 |
Nissan | Kicks | V | Hạng B | Hybrid | 858.000.000 | 966.180.000 |
Nissan | Navara | EL 2WD | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 699.000.000 | 745.143.000 |
Nissan | Navara | PRO-4X | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 970.000.000 | 1.032.403.000 |
Nissan | Navara | VL 4WD | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 945.000.000 | 1.005.903.000 |
Nissan | Terra 2024 | 2.5L E 2WD 7AT | Hạng D | Xăng | 948.000.000 | 1.065.180.000 |
Nissan | Terra 2024 | 2.5L S 2WD 6MT | Hạng D | Dầu | 899.000.000 | 1.011.280.000 |
Nissan | Terra 2024 | 2.5L V 4WD 7AT | Hạng D | Xăng | 1.098.000.000 | 1.230.180.000 |
Peugeot | 2008 | AT | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Peugeot | 2008 | GT Line | Hạng B | Xăng | 758.000.000 | 856.180.000 |
Peugeot | 3008 | AL | Hạng C | Xăng | 906.000.000 | 1.018.980.000 |
Peugeot | 3008 | Allure (AL) | Hạng C | Xăng | 906.000.000 | 1.018.980.000 |
Peugeot | 3008 | AT | Hạng C | Xăng | 949.000.000 | 1.066.280.000 |
Peugeot | 3008 | GT | Hạng C | Xăng | 1.097.000.000 | 1.229.080.000 |
Peugeot | 3008 | Peugeot 3008 Premium | Hạng C | Xăng | 995.000.000 | 1.116.880.000 |
Peugeot | 3008 | Premium | Hạng C | Xăng | 995.000.000 | 1.116.880.000 |
Peugeot | 408 | ALLURE | Hạng C | Xăng | 1.019.000.000 | 1.143.280.000 |
Peugeot | 408 | GT | Hạng C | Xăng | 1.269.000.000 | 1.418.280.000 |
Peugeot | 408 | PREMIUM | Hạng C | Xăng | 1.119.000.000 | 1.253.280.000 |
Peugeot | 5008 | AL | Hạng D | Xăng | 1.129.000.000 | 1.264.280.000 |
Peugeot | 5008 | GT | Hạng D | Xăng | 1.197.000.000 | 1.339.080.000 |
Peugeot | 5008 | Premium | Hạng D | Xăng | 1.097.000.000 | 1.229.080.000 |
Peugeot | Traveller | Luxury | Hạng D | Dầu | 1.469.000.000 | 1.638.280.000 |
Peugeot | Traveller | Premium | Hạng D | Dầu | 1.589.000.000 | 1.770.280.000 |
Peugeot | Traveller | Premium 7S | Hạng D | Dầu | 1.589.000.000 | 1.770.280.000 |
Porsche | 718 | Boxster | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 3.740.000.000 | 4.136.380.000 |
Porsche | 718 | Cayman | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 3.620.000.000 | 4.004.380.000 |
Porsche | 911 | Carrera T | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 8.230.000.000 | 9.075.380.000 |
Porsche | 911 | Dakar | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 15.290.000.000 | 16.841.380.000 |
Porsche | 911 | Sport Classic | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 18.660.000.000 | 20.548.380.000 |
Porsche | Cayenne | GTS | Xe sang cỡ trung | Xăng | 7.980.000.000 | 8.800.380.000 |
Porsche | Cayenne | Platinum Edition | Xe sang cỡ trung | Xăng | 5.370.000.000 | 5.929.380.000 |
Porsche | Cayenne | S | Xe sang cỡ trung | Xăng | 5.930.000.000 | 6.545.380.000 |
Porsche | Cayenne | S Platinum Edition | Xe sang cỡ trung | Xăng | 6.350.000.000 | 7.007.380.000 |
Porsche | Cayenne | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ trung | Xăng | 4.930.000.000 | 5.445.380.000 |
Porsche | Cayenne | Turbo | Xe sang cỡ trung | Xăng | 9.650.000.000 | 10.637.380.000 |
Porsche | Cayenne | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | 12.840.000.000 | 14.146.380.000 | |
Porsche | Cayenne Coupe | GTS | Xe sang cỡ trung | Xăng | 8.220.000.000 | 9.064.380.000 |
Porsche | Cayenne Coupe | Platinum Edition | Xe sang cỡ trung | Xăng | 5.430.000.000 | 5.995.380.000 |
Porsche | Cayenne Coupe | S | Xe sang cỡ trung | Xăng | 6.200.000.000 | 6.842.380.000 |
Porsche | Cayenne Coupe | S Platinum Edition | Xe sang cỡ trung | Xăng | 6.320.000.000 | 6.974.380.000 |
Porsche | Cayenne Coupe | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ trung | Xăng | 5.270.000.000 | 5.819.380.000 |
Porsche | Cayenne Coupe | Turbo | Xe sang cỡ trung | Xăng | 10.050.000.000 | 11.077.380.000 |
Porsche | Cayenne Coupe | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | Xăng | 12.840.000.000 | 14.146.380.000 |
Porsche | Macan | GTS | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 4.870.000.000 | 5.379.380.000 |
Porsche | Macan | S | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 4.020.000.000 | 4.444.380.000 |
Porsche | Macan | T | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.390.000.000 | 3.751.380.000 |
Porsche | Macan | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 3.150.000.000 | 3.487.380.000 |
Porsche | Panamera | 4 | Xe sang cỡ lớn | 5.700.000.000 | 6.292.380.000 | |
Porsche | Panamera | 4 Executive | Xe sang cỡ lớn | 6.250.000.000 | 6.897.380.000 | |
Porsche | Panamera | 4 Platinum Edition | Xe sang cỡ lớn | 6.210.000.000 | 6.853.380.000 | |
Porsche | Panamera | 4 Sport Turismo | Xe sang cỡ lớn | 5.850.000.000 | 6.457.380.000 | |
Porsche | Panamera | GTS | Xe sang cỡ lớn | 10.220.000.000 | 11.264.380.000 | |
Porsche | Panamera | GTS Sport Turismo | Siêu sang cỡ lớn | 10.580.000.000 | 11.660.380.000 | |
Porsche | Panamera | Platinum Edition | Xe sang cỡ lớn | 6.030.000.000 | 6.655.380.000 | |
Porsche | Panamera | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ lớn | 5.560.000.000 | 6.138.380.000 | |
Porsche | Panamera | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | 12.070.000.000 | 13.299.380.000 | |
Porsche | Taycan | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | 4.880.000.000 | 5.390.380.000 | |
Porsche | Taycan | 4S | Xe sang cỡ lớn | Điện | 5.000.000.000 | 5.522.380.000 |
Porsche | Taycan | 4S Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | 5.310.000.000 | 5.863.380.000 | |
Porsche | Taycan | GTS | Xe sang cỡ lớn | 6.030.000.000 | 6.655.380.000 | |
Porsche | Taycan | Tiêu chuẩn | Xe sang cỡ lớn | Điện | 4.170.000.000 | 4.609.380.000 |
Porsche | Taycan | Turbo | Xe sang cỡ lớn | 6.910.000.000 | 7.623.380.000 | |
Porsche | Taycan | Turbo Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | 6.770.000.000 | 7.469.380.000 | |
Porsche | Taycan | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | 8.270.000.000 | 9.119.380.000 | |
RAM | 1500 | LARAMIE | Xe bán tải cỡ lớn | Xăng | 7.900.000.000 | 8.378.203.000 |
RAM | 1500 | LARAMIE LONGHORN | Xe bán tải cỡ lớn | Xăng | 5.388.000.000 | 5.715.483.000 |
RAM | 1500 | LARAMIE NIGHT EDITION | Xe bán tải cỡ lớn | Xăng | 4.500.000.000 | 4.774.203.000 |
RAM | 1500 | REBEL | Xe bán tải cỡ lớn | 5.288.000.000 | 5.609.483.000 | |
RAM | 1500 | TRX | Xe bán tải cỡ lớn | 7.900.000.000 | 8.378.203.000 | |
Skoda | Karoq | Ambition 1.4 TSI Turbo | Hạng C | 999.000.000 | 1.121.280.000 | |
Skoda | Karoq | Style 1.4 TSI Turbo | Hạng C | Xăng | 1.089.000.000 | 1.220.280.000 |
Skoda | Kodiaq | Ambition 1.4 TSI Turbo | Hạng D | Xăng | 1.189.000.000 | 1.330.280.000 |
Skoda | Kodiaq | Style 2.0 TSI Turbo 4x4 | Hạng D | Xăng | 1.409.000.000 | 1.572.280.000 |
Subaru | BRZ | 2.4 AT EyeSight | Siêu xe/Xe thể thao | 1.617.000.000 | 1.801.080.000 | |
Subaru | Forester | 2.0 i-L | Hạng C | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Subaru | Forester | 2.0 i-L EyeSight | Hạng C | Xăng | 889.000.000 | 1.000.280.000 |
Subaru | Forester | 2.0 i-S | Hạng C | Xăng | 1.104.000.000 | 1.236.780.000 |
Subaru | Forester | 2.0 i-S EyeSight | Hạng C | Xăng | 949.000.000 | 1.066.280.000 |
Subaru | Outback | 2.5i-T EyeSight | Hạng D | Xăng | 1.787.000.000 | 1.988.080.000 |
Subaru | WRX | 2.4 CVT EyeSight | Hạng C | Xăng | 2.069.000.000 | 2.298.280.000 |
Subaru | WRX | 2.4 MT | Hạng C | Xăng | 1.999.000.000 | 2.221.280.000 |
Subaru | WRX | Wagon 2.4 CVT GT-S Eyesight | Hạng C | Xăng | 1.976.000.000 | 2.195.980.000 |
Subaru | WRX | Wagon 2.4 CVT tS EyeSight | Hạng C | Xăng | 2.079.000.000 | 2.309.280.000 |
Suzuki | Ciaz | 1.4L AT | Hạng B | Xăng | 534.900.000 | 610.770.000 |
Suzuki | Hybrid Ertiga | AT | Hạng B | Hybrid | 608.000.000 | 691.180.000 |
Suzuki | Hybrid Ertiga | MT | Hạng B | Hybrid | 538.000.000 | 614.180.000 |
Suzuki | Hybrid Ertiga | Sport Limited | Hạng B | Hybrid | 678.000.000 | 768.180.000 |
Suzuki | Swift | GLX | Hạng B | Xăng | 559.900.000 | 638.270.000 |
Suzuki | XL7 | GLX AT | Hạng B | Xăng | 599.900.000 | 682.270.000 |
Suzuki | XL7 | Sport Limited | Hạng B | Xăng | 639.900.000 | 726.270.000 |
Toyota | Alphard | HEV (Hybrid) | MPV hạng sang | 4.475.000.000 | 4.944.880.000 | |
Toyota | Alphard | LUXURY | Hạng E | Xăng | 4.219.000.000 | 4.663.280.000 |
Toyota | Alphard | Xăng | MPV hạng sang | 4.370.000.000 | 4.829.380.000 | |
Toyota | Avanza Premio | CVT | Hạng B | Xăng | 588.000.000 | 669.180.000 |
Toyota | Avanza Premio | MT | Hạng B | Xăng | 548.000.000 | 625.180.000 |
Toyota | Camry | 2.0G | Hạng D | Xăng | 1.050.000.000 | 1.177.380.000 |
Toyota | Camry | 2.0Q | Hạng D | Xăng | 1.167.000.000 | 1.306.080.000 |
Toyota | Camry | 2.5HV | Hạng D | Hybrid | 1.441.000.000 | 1.607.480.000 |
Toyota | Camry | 2.5Q | Hạng D | Xăng | 1.249.000.000 | 1.396.280.000 |
Toyota | Corolla Altis | 1.8G | Hạng C | Xăng | 725.000.000 | 819.880.000 |
Toyota | Corolla Altis | 1G | Hạng C | Xăng | 725.000.000 | 819.880.000 |
Toyota | Corolla Altis | HEV | Hạng C | Hybrid | 870.000.000 | 979.380.000 |
Toyota | Corolla Altis | V | Hạng C | Xăng | 780.000.000 | 880.380.000 |
Toyota | Corolla Altis 2024 | G | Hạng C | Xăng | 725.000.000 | 819.880.000 |
Toyota | Corolla Cross | G | Hạng B | Xăng | 755.000.000 | 852.880.000 |
Toyota | Corolla Cross | HEV | Hạng B | Hybrid | 905.000.000 | 1.017.880.000 |
Toyota | Corolla Cross | V | Hạng B | Xăng | 820.000.000 | 924.380.000 |
Toyota | Fortuner | 2.4AT 4x2 | Hạng D | Dầu | 1.055.000.000 | 1.182.880.000 |
Toyota | Fortuner | 2.4MT 4x2 | Hạng D | Dầu | 1.118.000.000 | 1.252.180.000 |
Toyota | Fortuner | 2.7AT 4x2 | Hạng D | Xăng | 1.165.000.000 | 1.303.880.000 |
Toyota | Fortuner | 2.7AT 4x4 | Hạng D | Xăng | 1.250.000.000 | 1.397.380.000 |
Toyota | Fortuner | 2.8AT 4x4 | Hạng D | Dầu | 1.434.000.000 | 1.599.780.000 |
Toyota | Fortuner | Legender 2.4AT 4X2 | Hạng D | Dầu | 1.185.000.000 | 1.325.880.000 |
Toyota | Fortuner | Legender 2.8AT 4X4 | Hạng D | Dầu | 1.350.000.000 | 1.507.380.000 |
Toyota | Hilux | 2.4L 4x2 AT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 852.000.000 | 907.323.000 |
Toyota | Innova | 2.0E | Hạng C | Xăng | 750.000.000 | 847.380.000 |
Toyota | Innova | 2.0G | Hạng C | Xăng | 865.000.000 | 973.880.000 |
Toyota | Innova | 2.0V | Hạng C | Xăng | 989.000.000 | 1.110.280.000 |
Toyota | Innova | Venturer | Hạng C | Xăng | 879.000.000 | 989.280.000 |
Toyota | Innova 2024 | E 2.0MT | Hạng C | Xăng | 750.000.000 | 847.380.000 |
Toyota | Innova 2024 | G 2.0AT | Hạng C | Xăng | 865.000.000 | 973.880.000 |
Toyota | Innova 2024 | V 2.0AT | Hạng C | Xăng | 989.000.000 | 1.110.280.000 |
Toyota | Innova Cross | Hybrid | Hạng C | Hybrid | 990.000.000 | 1.111.380.000 |
Toyota | Innova Cross | Xăng | Hạng C | Xăng | 810.000.000 | 913.380.000 |
Toyota | Land Cruiser | 300 | Hạng F | Xăng | 4.286.000.000 | 4.736.980.000 |
Toyota | Land Cruiser Prado | VX | Hạng E | Xăng | 2.548.000.000 | 2.825.180.000 |
Toyota | Raize | 1.0L Turbo | Hạng A | Xăng | 488.000.000 | 559.180.000 |
Toyota | Raize 2024 | 1.0T | Hạng A | Xăng | 527.000.000 | 602.080.000 |
Toyota | Veloz Cross | CVT | Hạng B | Xăng | 638.000.000 | 724.180.000 |
Toyota | Veloz Cross | TOP | Hạng B | Xăng | 660.000.000 | 748.380.000 |
Toyota | Vios | 1.5E CVT ( 3 túi khí ) | Hạng B | Xăng | 531.000.000 | 606.480.000 |
Toyota | Vios | 1.5E MT ( 3 túi khí ) | Hạng B | Xăng | 478.000.000 | 548.180.000 |
Toyota | Vios | 1.5E-CVT | Hạng B | Xăng | 488.000.000 | 559.180.000 |
Toyota | Vios | 1.5E-MT | Hạng B | Xăng | 458.000.000 | 526.180.000 |
Toyota | Vios | 1.5G-CVT | Hạng B | Xăng | 545.000.000 | 621.880.000 |
Toyota | Vios | GR-S | Hạng B | Xăng | 638.000.000 | 724.180.000 |
Toyota | Wigo | E | Hạng A | Xăng | 360.000.000 | 418.380.000 |
Toyota | Wigo | G | Hạng A | Xăng | 405.000.000 | 467.880.000 |
Toyota | Yaris | G | Hạng B | Xăng | 668.000.000 | 757.180.000 |
Toyota | Yaris Cross | HEV | Hạng B | Hybrid | 838.000.000 | 944.180.000 |
Toyota | Yaris Cross | Hybrid | Hạng B | Hybrid | 765.000.000 | 863.880.000 |
Toyota | Yaris Cross | S | Hạng B | Xăng | 730.000.000 | 825.380.000 |
Toyota | Yaris Cross | Xăng | Hạng B | Xăng | 650.000.000 | 737.380.000 |
VinFast | VF 3 | Plus | Hạng A | Điện | 235.000.000 | 280.880.000 |
VinFast | VF 5 | Plus | Hạng A | Điện | 479.000.000 | 549.280.000 |
VinFast | VF 6 | Base | Hạng B | Điện | 686.000.000 | 776.980.000 |
VinFast | VF 6 | Plus | Hạng B | Điện | 776.000.000 | 875.980.000 |
VinFast | VF 7 | Base | Hạng C | Điện | 861.000.000 | 969.480.000 |
VinFast | VF 7 | Plus | Hạng C | Điện | 1.011.000.000 | 1.134.480.000 |
VinFast | VF 8 | Eco | Hạng D | Điện | 1.157.000.000 | 1.295.080.000 |
VinFast | VF 8 | Plus | Hạng D | Điện | 1.346.000.000 | 1.502.980.000 |
VinFast | VF 9 | Eco | Hạng E | Điện | 1.578.000.000 | 1.758.180.000 |
VinFast | VF 9 | Plus | Hạng E | Điện | 1.772.000.000 | 1.971.580.000 |
VinFast | VF e34 | Smart | Hạng C | Điện | 721.000.000 | 815.480.000 |
Volkswagen | Passat | 1.8L | Hạng D | Xăng | 1.460.000.000 | 1.628.380.000 |
Volkswagen | Polo | 1.6L | Hạng B | Xăng | 695.000.000 | 786.880.000 |
Volkswagen | Polo | Sport Edition | Hạng B | 699.000.000 | 791.280.000 | |
Volkswagen | T-Cross | Elegance | Hạng B | Xăng | 879.000.000 | 989.280.000 |
Volkswagen | T-Cross | Luxury | Hạng B | Xăng | 999.000.000 | 1.121.280.000 |
Volkswagen | Teramont | SE | Hạng E | Xăng | 2.099.000.000 | 2.331.280.000 |
Volkswagen | Teramont | X | Hạng E | 2.168.000.000 | 2.407.180.000 | |
Volkswagen | Tiguan | ELEGANCE | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.699.000.000 | 1.891.280.000 |
Volkswagen | Tiguan | LUXURY S | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.929.000.000 | 2.144.280.000 |
Volkswagen | Touareg | Elegance | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 2.699.000.000 | 2.991.280.000 |
Volkswagen | Touareg | Luxury | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 3.099.000.000 | 3.431.280.000 |
Volkswagen | Viloran | Luxury | Hạng D | 2.188.000.000 | 2.429.180.000 | |
Volkswagen | Viloran | Premium | Hạng D | 1.968.000.000 | 2.187.180.000 | |
Volkswagen | Virtus | Elegance | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Volkswagen | Virtus | Luxury | Hạng B | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Volvo | S60 | B5 AWD | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.730.000.000 | 1.925.380.000 |
Volvo | S60 | T5 R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | 1.700.000.000 | 1.892.380.000 | |
Volvo | S90 | B6 LWB AWD Inscription | Xe sang cỡ trung | Hybrid | 2.200.000.000 | 2.442.380.000 |
Volvo | S90 | L Ultimate | Xe sang cỡ trung | 2.320.000.000 | 2.574.380.000 | |
Volvo | S90 | T6 Inscription | Xe sang cỡ trung | Xăng | 2.150.000.000 | 2.387.380.000 |
Volvo | S90 | Volvo S90 B6 LWB AWD Inscription | Xe sang cỡ trung | Hybrid | 2.200.000.000 | 2.442.380.000 |
Volvo | V60 Cross Country | B5 AWD | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.550.000.000 | 2.827.380.000 |
Volvo | V60 Cross Country | Ultimate | Xe sang cỡ nhỏ | 2.690.000.000 | 2.981.380.000 | |
Volvo | V90 Cross Country | Volvo V90 Cross Country T6 AWD | Xe sang cỡ trung | 3.090.000.000 | 3.421.380.000 | |
Volvo | V90 Cross Country 2024 | T6 AWD | Xe sang cỡ trung | 3.090.000.000 | 3.421.380.000 | |
Volvo | XC40 | T5 R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 1.750.000.000 | 1.947.380.000 |
Volvo | XC40 | Ultimate | Xe sang cỡ nhỏ | 1.790.000.000 | 1.991.380.000 | |
Volvo | XC60 | B6 AWD Inscription | Xe sang cỡ nhỏ | Hybrid | 2.220.000.000 | 2.464.380.000 |
Volvo | XC60 | Recharge Ultimate | Xe sang cỡ nhỏ | 2.890.000.000 | 3.201.380.000 | |
Volvo | XC60 | T6 Inscription | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.190.000.000 | 2.431.380.000 |
Volvo | XC60 | T6 R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng | 2.190.000.000 | 2.431.380.000 |
Volvo | XC60 | T8 Recharge | Xe sang cỡ nhỏ | Hybrid | 2.750.000.000 | 3.047.380.000 |
Volvo | XC60 | Ultimate Bright/Dark | Xe sang cỡ nhỏ | 2.320.000.000 | 2.574.380.000 | |
Volvo | XC90 | B6 AWD Inscription | Xe sang cỡ lớn | Hybrid | 3.950.000.000 | 4.367.380.000 |
Volvo | XC90 | Recharge Ultimate | Xe sang cỡ lớn | 4.650.000.000 | 5.137.380.000 | |
Volvo | XC90 | T6 Inscription | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 3.990.000.000 | 4.411.380.000 |
Volvo | XC90 | T6 Momentum | Xe sang cỡ lớn | Xăng | 3.399.000.000 | 3.761.280.000 |
Volvo | XC90 | T8 Excellence | Xe sang cỡ lớn | Hybrid | 6.490.000.000 | 7.161.380.000 |
Volvo | XC90 | T8 Recharge | Xe sang cỡ lớn | Hybrid | 4.490.000.000 | 4.961.380.000 |
Volvo | XC90 | Ultimate | Xe sang cỡ lớn | 4.050.000.000 | 4.477.380.000 | |
Wuling | Mini EV | LV1-120 | Hạng A | Điện | 239.000.000 | 285.280.000 |
Wuling | Mini EV | LV1-170 | Hạng A | Điện | 265.000.000 | 313.880.000 |
Wuling | Mini EV | LV2-120 | Hạng A | Điện | 255.000.000 | 302.880.000 |
Wuling | Mini EV | LV2-170 | Hạng A | Điện | 279.000.000 | 329.280.000 |
Như vậy, hiện nay tại Việt Nam, xe con thương hiệu Mercedes do Mercedes-Benz Việt Nam lắp ráp (nhà máy ở Gò Vấp, TP HCM), trong khi xe bus Mercedes được lắp ráp bởi Thaco (nhà máy ở Chu Lai, Quảng Nam).
Xe bus Mercedes thiết kế ngoại thất phong cách châu Âu, mặt ca-lăng cỡ lớn cùng logo ngôi sao 3 cánh phát sáng. Cụm đèn pha kiểu dáng hiện đại. Khung sườn thiết kế liền khối (monocoque), giúp giảm trọng lượng, tăng độ cứng.
Ngoại hình các phiên bản giống nhau, thiết kế nội thất khác nhau theo từng phiên bản. Cụm đèn hậu kiểu dáng độc đáo.
Xe bus Mercedes lắp động cơ mã OM457LA, công suất 430 mã lực, mô-men xoắn 2.100 Nm. Động cơ đạt chuẩn khí thải Euro 5. Xe sử dụng hộp số 6 cấp GO 210, thiết kế đặc trưng cho xe bus, tích hợp sang số trợ lực khí nén. Xe trang bị 4 giảm chấn hệ thống treo trục trước và giảm chấn riêng cho hệ thống lái.
Các trang bị an toàn trên xe bus Mercedes gồm: kiểm soát lực kéo, kiểm soát hành trình, phanh thủy lực hỗ trợ Voith, phanh đĩa trước, sau kết hợp ABS và EBD.
Là xe khách nên khoang lái khá đơn giản, vô-lăng điều chỉnh 4 hướng, bảng điều khiển hướng vào người lái, ghế lái đệm hơi tùy phiên bản.
Đây không phải lần đầu tiên Thaco và Daimler hợp tác. Trước đó, cuối năm 2017, Thaco Auto và Daimler từng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ và phân phối xe tải, xe bus Fuso tại thị trường Việt Nam - đánh dấu cột mốc đầu tiên trong quá trình hợp tác.
Năm 2018, Thaco và Daimler triển khai dự án phát triển xe bus mang thương hiệu Mercedes tại Việt Nam và hướng tới mục tiêu xuất khẩu sang các nước trong khu vực.
Sẽ có 4 phiên bản theo kết cấu ghế khác nhau, gồm 47 ghế tiêu chuẩn, 24 ghế VIP, 34 giường tiêu chuẩn và 22 giường VIP.
Dù là phiên bản nào, xe cũng có hệ thống đèn trần với họa tiết chiếu sáng đa chiều, cường độ sáng có thể điều chỉnh. Màu sắc tùy thuộc từng bản.
Ở bản 47 ghế tiêu chuẩn, tất cả các ghế đều bọc da. Mỗi ghế cũng bố trí cổng sạc USB và có thể ngả lưng.
Bản 24 ghế VIP thiết kế theo phong cách ghế hạng thương gia. Mỗi ghế có thể điều chỉnh tựa đầu, lưng ghế và đệm đỡ chân. Các đường chỉ khâu tương phản mang lại điểm nhấn cho da ghế.
Bản 24 ghế VIP tích hợp tính năng sưởi và massage với 5 chế độ, điều chỉnh rung 3 mức. Mỗi hành khách sẽ có điều khiển cầm tay để dễ dàng thao tác.
Mỗi ghế đều trang bị màn hình giải trí riêng biệt như trên máy bay, tăng tiện ích giải trí trên những chặng đường xa.
Dưới màn hình giải trí là giá để cốc, khay sạc điện thoại không dây và bàn ăn có thể đóng/mở.
Bản 34 giường tiêu chuẩn với thiết kế ghế không gian nhỏ gọn, vừa với sinh trắc học của người Á Đông. Mỗi ghế trang bị màn hình giải trí và các nút bấm điều chỉnh phía cuối giường.
Bản 22 giường VIP cao cấp nhất với không gian rộng rãi, bảng điều khiển tắt/bật đèn, cổng USB và giắc cắm tai nghe bố trí bên cạnh.
Mỗi giường cũng bố trí một màn hình giải trí. Thaco chưa tiết lộ mức giá của các phiên bản.
Hiện ở Việt Nam cũng có nhiều đơn vị thực hiện độ nội thất ghế hoặc giường cho xe khách với mục đích tăng trải nghiệm, tiện nghi. Tuy vậy, những gói độ với hệ thống điện không đồng bộ từ đầu khiến nguy cơ cháy nổ khá cao. Vì vậy, loại xe khách được "độ" sẵn từ nhà sản xuất như thế này sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các hãng vận tại. Trở ngại có thể là chi phí sẽ cao hơn, từ đó giá vé cũng cao hơn.
Mua xe đã qua sử dụng tại Đấu Giá Ô Tô trên Carmudi- chương trình đấu giá xe trực tuyến duy nhất tại Việt Nam. Với hàng trăm xe từ người bán trên khắp mọi miền, bạn dễ dàng tìm kiếm một chiếc SUV, Sedan, hatchback, xe tải, xe bán tải… Tham gia đấu giá ngay để thắng chiếc xe mơ ước với mức giá tốt hơn mong đợi. |
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!