Ngày đăng: 2025-07-24

Camry 2.5Q

888 triệu

Năm sản xuất

2019

Nhiên liệu

Xăng

Số KM

50,000 km

Số chỗ ngồi

5

Hộp số

Tự động

Địa điểm

Khu đô thị mới Yên Hòa, Nam Từ Liêm Từ Liêm Hà Nội

Đăng bởi

Đào Ngọc Hậu

Thông số kỹ thuật

Hãng xeToyota
Dòng xeCamry
Phiên bản2.5 Q
Năm sản xuất2019
Kiểu dángSedan
Xuất xứNhập khẩu
Số ghế ngồi5
Động cơ2.5
Hộp sốTự động
Mô-men xoắn cực đại (NM)250 kw @5000 vòng/phút
Hệ thống phun xăngPhun xăng đa điểm
Loại nhiên liệuXăng
Chiều dài (mm)4885
Chiều rộng (mm)1840
Chiều cao (mm)1445
Cơ sở bánh xe (mm)2825
Trọng lượng không tải (kg)1560
Bình xăng (lít)60 L
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauĐĩa
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauTay đòn kép
Bán kính quay xe vòng5
Lốp trước235/45 R18
Lốp sau235/45 R18
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100 Km)5.41
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100 Km)9.98
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/ 100 Km)7.09

Mô tả

Toyota Camry 2.5Q
Động cơ: 2.5L I4
Hộp số tự động 6 cấp
Dẫn động cầu trước (FWD)
Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh 9 loa JBL
Xe tương tự

Toyota Camry 2.4G 2005

  • 2005
  • 200,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
180 triệu
Phú Thọ - Đoan Hùng

Toyota Camry 2.5Q 2015

  • 2015
  • 78,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
599 triệu
Bình Phước - Đồng Phù

Toyota Camry 2.0Q 2023

  • 2023
  • 63,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
1 tỷ 50 triệu
Hà Nội - Cầu Giấy

Toyota Camry 2.0Q 2022

  • 2022
  • 70,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
975 triệu
Hà Nội - Cầu Giấy